lớp 4 môn tiếng việt nha , mọi người tìm hộ mình : 10 danh từ , 10 động từ , 10 từ láy , 10 từ ghép 02/11/2021 Bởi Raelynn lớp 4 môn tiếng việt nha , mọi người tìm hộ mình : 10 danh từ , 10 động từ , 10 từ láy , 10 từ ghép
Danh từ: cây cau, con mèo, cây chưới, bàn , ghế, giường, gối, máy tính , đôi dép , cái áo Động từ: chạy , nhảy , múa , hát , đi bộ , leo , trèo , ăn , uống , đẩy Từ láy: đắn đo, mênh mông, nắn nót, no nê, lồng lộng, nao núng, mạnh mẽ, ngoan ngoãn , ngoằn nghèo , thật thà Từ ghép: bố mẹ, sách vở, bàn ghế, hộp bút, tủ lạnh, trường lớp, cây hoa , thuyền , cây cau , cây mít. Bình luận
Danh từ: ô tô, xe máy, xe đạp, tàu hỏa, cái cây, con chim, cái bút, cánh quạt, mỏ chim, con chuột,… Động từ: chạy, bay, nhảy, đấm, đá, nói, nghe, đập, quật, bóp,… Từ láy: vi vu, xào xạc, ộp ộp, éc éc, thẳng thừng, tùng tùng, thình thịch Từ ghép: sách vở, chăn gối, Bình luận
Danh từ:
cây cau, con mèo, cây chưới, bàn , ghế, giường, gối, máy tính , đôi dép , cái áo
Động từ:
chạy , nhảy , múa , hát , đi bộ , leo , trèo , ăn , uống , đẩy
Từ láy:
đắn đo, mênh mông, nắn nót, no nê, lồng lộng, nao núng, mạnh mẽ, ngoan ngoãn , ngoằn nghèo , thật thà
Từ ghép:
bố mẹ, sách vở, bàn ghế, hộp bút, tủ lạnh, trường lớp, cây hoa , thuyền , cây cau , cây mít.
Danh từ: ô tô, xe máy, xe đạp, tàu hỏa, cái cây, con chim, cái bút, cánh quạt, mỏ chim, con chuột,…
Động từ: chạy, bay, nhảy, đấm, đá, nói, nghe, đập, quật, bóp,…
Từ láy: vi vu, xào xạc, ộp ộp, éc éc, thẳng thừng, tùng tùng, thình thịch
Từ ghép: sách vở, chăn gối,