Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questi

Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions.
1. A. machine B. lesson C. village D. enter *
25 điểm
A
B
C
D
2. A. biscuit B. finish C. movie D. again *
25 điểm
A
B
C
D
3. A. invite B. also C. summer D. weather *
25 điểm
A
B
C
D
4. A. woman B. along C. after D. finish *
25 điểm
A
B
C
D
5. A. modern B. subject C. middle D. between *
25 điểm
A
B
C
D
6. A. adult B. building C. letter D. themselves *
25 điểm
A
B
C
D
7. A. entrance B. arrive C. rubber D. actor *
25 điểm
A
B
C
D
8. A. pretty B. connect C. prepare D. request *
25 điểm
A
B
C
D
9. A. angry B. complete C. polite D. apply *
25 điểm
A
B
C
D
10. A. produce B. product C. perform D. protect *
25 điểm
A
B
C
D
11. A. private B. amount C. result D. suppose *
25 điểm
A
B
C
D
12. A. peaceful B. technique C. color D. southern *
25 điểm
A
B
C
D
13. A. graphics B. increase C. limit D. parcel *
25 điểm
A
B
C
D
14. A. compete B. decrease C. figure D. require *
25 điểm
A
B
C
D
15. A. retire B. review C. grateful D. surround *
25 điểm
A
B
C
D
16. A. event B. hero C. mostly D. shooting *
25 điểm
A
B
C
D
17. A. marry B. involve C. system D. boxing *
25 điểm
A
B
C
D
18. A. series B. wildlife C. cosy D. result *
25 điểm
A
B
C
D
19. A. therefore B. casual C. certain D. approve *
25 điểm
A
B
C
D
20. A. manage B. shortage C. target D. provide *
25 điểm
A
B
C
D
21. A. accuse B. demand C. proceed D. argue *
25 điểm
A
B
C
D
22. A. reply B. appear C. protect D. kindness *
25 điểm
A
B
C
D
23. A. promise B. instance C. oblige D. knowledge *
25 điểm
A
B
C
D
24. A. ocean B. submit C. region D. issue *
25 điểm
A
B
C
D
25. A. belief B. control C. maintain D. whether *
25 điểm
A
B
C
Tùy chọn 5
D
26. A. relate B. major C. forceful D. focus *
25 điểm
A
B
Tùy chọn 5
C
D
27. A. nervous B. cheerful C. tasty D. regret *
25 điểm
A
B
C
D
28. A. distant B. treatment C. balance D. concern *
25 điểm
A
B
C
D
29. A. action B. aspect C. endless D. acquire *
25 điểm
A
B
C
D
30. A. contain B. constant C. contract D. concept *
25 điểm
A
B
C
D
31. A. unless B. cancel C. refuse D. attend *
25 điểm
A
B
C
D
32. A. equal B. respect C. behave D. decide *
25 điểm
A
B
C
D
33. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft *
25 điểm
A
B
C
D
34. A. starter B. open C. punctual D. comprise *
25 điểm
A
B
C
D
35. A. collapse B. leisure C. bracelet D. accent *
25 điểm
A
B
C
D
36. A. nomad B. adore C. aware D. oblige *
25 điểm
A
B
C
D
37. A. deceive B. sector C. mission D. burden *
25 điểm
A
B
C
D
38. A. helpline B. massive C. orbit D. career *
25 điểm
A
B
C
D
39. A. urban B. workshop C. index D. approach *
25 điểm
A
B
C
D
40. A. tunnel B. structure C. complex D. event *
25 điểm
A
B
C
D

0 bình luận về “Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questi”

  1. 1. A

    2. D

    3. A

    4. B

    5. D

    6. D

    7. B

    8. A

    9. A

    10. D

    11. A

    12. B

    13. B

    14. C

    15. C

    16. A

    17. B

    18. D

    19. D

    20. D

    21. D

    22. D

    23. C

    24. B

    25. D

    26. A

    27. D

    28. D

    29. D

    30. B

    31. B

    32. A

    33. B

    34. D

    35. A

    36. D

    37. A

    38. D

    39. D

    40. D

    @vanw.

    – Cậu có thể cho tớ 5 sao và nếu được thì là ‘ Câu trả lời hay nhất ‘ chứ ạ?

    Bình luận
  2. 1. A machine ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    2. D again ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    3. A invite ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    4. B along ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    5. D between ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    6. D themselves ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    7. B arrive ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    8. A pretty ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )

    9. A angry ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )

    10. B product ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )

    11. A private ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )

    12. B technique ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    13. B increase ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    14. C figure ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )

    15. C grateful ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )

    16. A event ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    17. B invole ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    18. D result ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    19. D approve ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    20. D provide ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    21. D argue ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )

    22. D kindness ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )

    23. C oblige ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    24. B submit ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    25. D whether ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )

    26. A relate ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    27. D regret ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    28. D concern ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    29. D acquire ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    30. C contract ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )

    31. B cancel ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )

    32. A equal ( nhấn âm 1 còn lại âm 2 )

    33. B remind ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    34. D comprise ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    35. A collapse ( nhấn âm 2 còn lại âm 1 )

    Bình luận

Viết một bình luận