Mấy bác chuyển giúp em vs chiều thi òi LIST OF IRREGULAR VERBS Infinitive verb past Past participle

Mấy bác chuyển giúp em vs chiều thi òi
LIST OF IRREGULAR VERBS
Infinitive verb past Past participle Meaning
hang
have
hear
hit
hold
hurt
keep
know
lay
leave
lend
lie
lose
make
mean
meet
put
read
ride
ring
rise

0 bình luận về “Mấy bác chuyển giúp em vs chiều thi òi LIST OF IRREGULAR VERBS Infinitive verb past Past participle”

  1. Gửi

    Xin ctlhn

    Ko spam

    @HNTL

    hang-> hung->hung: treo

    have->had->had: có

    hear->heard->heard: nghe

    hit->hit->hit: đánh

    hold->held->held: cầm

    hurt->hurt->hurt: làm đau

    keep->kept->kept: giữ

    know->knew->known: biết

    lay->laid->laid: đặt

    leave->left->left: rời đi

    lend->lent-lent: cho mượn

    lie->lay-lain: nằm, tọa lạc

    lose->lost->lost: làm mất

    make->made->made: chế tạo, sản xuất

    mean->meant->meant: ý nghĩa

    meet->met->met: gặp
    put->put->put: đặt, để

    read->read->read: đọc

    ride->rode->ridden: cưỡi ngựa, đi xe đạp, lướt(sóng)

    ring->ringed->ringed: reo, rung chuông

    rise->rose->risen: mọc, lên cao

    Bình luận

Viết một bình luận