mn tìm cho mik 25 từ tiếng anh về color nhé 22/07/2021 Bởi Hadley mn tìm cho mik 25 từ tiếng anh về color nhé
`1`. red: đỏ. `2`. yellow: vàng `3`. blue: xanh `4`. green: xanh lá `5`. white: trắng `6`. brown: nâu `7`. grey: xám `8`. orange: cam `9`. black: đen `10`. pink: hồng `11`. purple: tím `12`. turquoise: xanh ngọc `13`. cyan: xanh lục lam `14`. olive: ô-liu `15`. blue-sky: xa da trời `16`. navy: xanh thẫm `17`. lime: xanh lá chuối `18`. tan: cam cháy nắng – nâu `19`. lavender: tím oải hương `20`. azure: xanh dương (nhạt hơn blue) `21`. rainbow: cầu vòng `22`. mint: xanh lá bạc hà `23`. violet: tím violet `24`. crimson: đỏ thẫm `25`. maroon: nâu hạt dẻ. Bình luận
1. yellow : vàng 2. orange : cam 3. red : đỏ4. purple: tím 5. green : xanh lá 6. light green : xanh nhạt 7. black : đen 8. pink : hồng 9. cream : kem 10. dark gray : xám đen11. white : trắng 12. grey : xám 13. blue : xanh nước biển14. maroon : màu hạt dẻ 15. crimson : màu đỏ thẫm 16. khaki : màu khaki 17. plum : màu đỏ mận18. lime : màu vàng chanh 19. silver : màu bạc 20. teal : màu xanh mòng két 21. cyan: màu xanh lơ 22. olive : màu ôliu23. plum màu đỏ mận 24. brown : nâu 25. flamingo : màu hồng hạc chúc bạn học và thi tốt xin hn nếu đc Bình luận
`1`. red: đỏ.
`2`. yellow: vàng
`3`. blue: xanh
`4`. green: xanh lá
`5`. white: trắng
`6`. brown: nâu
`7`. grey: xám
`8`. orange: cam
`9`. black: đen
`10`. pink: hồng
`11`. purple: tím
`12`. turquoise: xanh ngọc
`13`. cyan: xanh lục lam
`14`. olive: ô-liu
`15`. blue-sky: xa da trời
`16`. navy: xanh thẫm
`17`. lime: xanh lá chuối
`18`. tan: cam cháy nắng – nâu
`19`. lavender: tím oải hương
`20`. azure: xanh dương (nhạt hơn blue)
`21`. rainbow: cầu vòng
`22`. mint: xanh lá bạc hà
`23`. violet: tím violet
`24`. crimson: đỏ thẫm
`25`. maroon: nâu hạt dẻ.
1. yellow : vàng
2. orange : cam
3. red : đỏ
4. purple: tím
5. green : xanh lá
6. light green : xanh nhạt
7. black : đen
8. pink : hồng
9. cream : kem
10. dark gray : xám đen
11. white : trắng
12. grey : xám
13. blue : xanh nước biển
14. maroon : màu hạt dẻ
15. crimson : màu đỏ thẫm
16. khaki : màu khaki
17. plum : màu đỏ mận
18. lime : màu vàng chanh
19. silver : màu bạc
20. teal : màu xanh mòng két
21. cyan: màu xanh lơ
22. olive : màu ôliu
23. plum màu đỏ mận
24. brown : nâu
25. flamingo : màu hồng hạc
chúc bạn học và thi tốt
xin hn nếu đc