mọi người giúp em với ạ
1.chọn từ khác với các từ còn lại
schoolbag clock wastebasket bag
2.viết dạng số nhiều các danh từ sau
armchair,table,lamp,bag,couch,knife,family,house,eraser,window,stereo,class,play
mọi người giúp em với ạ
1.chọn từ khác với các từ còn lại
schoolbag clock wastebasket bag
2.viết dạng số nhiều các danh từ sau
armchair,table,lamp,bag,couch,knife,family,house,eraser,window,stereo,class,play
1.
Đáp án : wastebasket (thùng rác)
2.
amchairs
tables
lamps
bags
couches
knifes
families
houses
erasers
windows
stereoes
classes
plays
1.
schoolbag clock wastebasket bag
2.
1. Amchairs
2 tables
3 lamps
4 bags
5 couches
6 knifes
7 families
8 houses
9 erasers
10 windows
11 stereoes
12classes
13 plays