My son(have/get)up early(prepare)his lesons

My son(have/get)up early(prepare)his lesons

0 bình luận về “My son(have/get)up early(prepare)his lesons”

  1. My son has to get up early to prepare his lesons

    `->` My son (chủ ngữ ngôi thứ ba số ít) `->` chia has

    `->` have to V: phải làm gì

    CHÚC BẠN HỌC TỐT!

    Cho mk xin ctlhn nha! Thanks nhìu!

    Bình luận
  2. My son(have/get)up early(prepare)his lesons

    My son has to get up early to prepare his lesons

    My son : số ít nên have sẽ chuyển thành has

    Has to : phải làm điều gì đó.

    Bình luận

Viết một bình luận