Nêu cấu trúc + chức năng + dấu hiệu nhận biết của thì HTHT
Chú ý : Trl đầy đủ + chính xác + not copy mạng :))
0 bình luận về “Nêu cấu trúc + chức năng + dấu hiệu nhận biết của thì HTHT Chú ý : Trl đầy đủ + chính xác + not copy mạng :))”
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
*Chức năng:
+Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả sự việc vừa mới xảy ra nhưng không đề cập đến thời gian vì nó dùng để diễn tả sự trải nghiệm thường đi kèm với ever và never.
*Cấu trúc:
`(+)` S=I/you/we/they + have + PII + O.
S=She/he/it + has + PII + O.
ex: He has won many gold medals. (Anh ấy đã giành được nhiều huy chương vàng)
THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH
*Chức năng:
+Thì hiện tại hoàn thành dùng để diễn tả sự việc vừa mới xảy ra nhưng không đề cập đến thời gian vì nó dùng để diễn tả sự trải nghiệm thường đi kèm với ever và never.
*Cấu trúc:
`(+)` S=I/you/we/they + have + PII + O.
S=She/he/it + has + PII + O.
ex: He has won many gold medals. (Anh ấy đã giành được nhiều huy chương vàng)
`(-)` S=I/you/we/they + haven’t + PII + O.
S=She/he/it + hasn’t + PII + O.
ex: We haven’t won many gold medals.
`(?)` +Have + S=I/you/we/they + PII + O?
+Has + S=She/he/it + PII + O?
– Yes, S+have/has.
– No, S+haven’t/hasn’t.
+Wh + have/has + S + PII + O?
* Dấu hiệu:
Before: Trước đây
Sofar: Cho đến nay
Ever: Đã từng
Never: Không bao giờ
For
Just
Aheady: Rồi (dùng trong câu khẳng định)
Yet: Chưa (dùng trong câu phủ định+câu hỏi)
Many times
Since
* Thì hiện tại hoàn thành:
$-$ Cấu trúc:
(+) S + have/ has + VptII
(-) S + hasn’t/ haven’t + VptII
(?) Have/ Has + S + VpII +… ?
`->` Yes, S + has/ have.
`->` No, S + hasn’t/ haven’t
$-$ Chức năng (cách sử dụng):
+ Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp diễn trong tương lai.
+ Diễn tả hành động đã hoàn thành cho tới thời điểm hiện tại mà không đề cập tới nó xảy ra khi nào.
+ Một kinh nghiệm cho tới thời điểm hiện tại (thường dùng trạng từ “ever”).
+ Chỉ kết quả
$-$ Dấu hiệu nhận biết:
+ Before: trước đây (ở cuối câu)
+ Ever: đã từng
+ Never: không bao giờ
+ For + khoảng thời gian: trong khoảng
+ Since + mốc thời gian: kể từ khi
+ Yet: chưa (dùng trong câu phủ định và câu nghi vấn)
+ Cấu trúc: it is the first/ second… time: lần đầu tiên/ thứ hai…
+ Với câu hỏi: How long…
+ Just = Recently = Lately: gần đây, vừa mới
+ Already: rồi