Công thức Thì Hiện tại đơn: Đối với hiện tại đơn với động từ “TO BE” (+) S + am/is/are + N+ Adj Tips: S = I + am S = He/ She/ It + is S = You/ We/ They + are (-): S + am/ is/ are + not + N/ Adj Tips: “Am not” không có dạng viết tắt Is not = Isn’t Are not = Aren’t (?): Am/ Is/ Are + S (+ not) + N/ Adj? +Yes, S + am/ is/ are. + No, S + am/ is/ are + not. Đối với hiện tại đơn với động từ thường: (+): S + V(s/ es) +… Tips: S = I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + ĐỘNG TỪ thêm “S” hoặc“ES” (-): S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +… Tips: S = I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not (?): Do/ Does (+ not) + S + V(nguyên mẫu) +…? +Yes, S + do/ does. + No, S + do/ does + not. Bình luận
* Động từ tobe: (+) S + is/am/are + N/Adj (-) S + is/am/are + not + N/Adj (?) Is/Am/Are + S + N/Adj? * Động từ thường: (+) S + Vs/es.. (-) S + don’t/doesn’t + V0 .. (?) Do/Does + S + V0? Bình luận
Công thức Thì Hiện tại đơn:
Đối với hiện tại đơn với động từ “TO BE”
(+) S + am/is/are + N+ Adj
Tips: S = I + am
S = He/ She/ It + is
S = You/ We/ They + are
(-): S + am/ is/ are + not + N/ Adj
Tips: “Am not” không có dạng viết tắt
Is not = Isn’t
Are not = Aren’t
(?): Am/ Is/ Are + S (+ not) + N/ Adj?
+Yes, S + am/ is/ are.
+ No, S + am/ is/ are + not.
Đối với hiện tại đơn với động từ thường:
(+): S + V(s/ es) +…
Tips: S = I/ You/ We/ They/ Danh từ số nhiều + ĐỘNG TỪ ở dạng NGUYÊN MẪU
S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + ĐỘNG TỪ thêm “S” hoặc“ES”
(-): S + do/ does + not + V(nguyên mẫu) +…
Tips: S = I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + do + not
S = He/ She/ It/ Danh từ số ít + does + not
(?): Do/ Does (+ not) + S + V(nguyên mẫu) +…?
+Yes, S + do/ does.
+ No, S + do/ does + not.
* Động từ tobe:
(+) S + is/am/are + N/Adj
(-) S + is/am/are + not + N/Adj
(?) Is/Am/Are + S + N/Adj?
* Động từ thường:
(+) S + Vs/es..
(-) S + don’t/doesn’t + V0 ..
(?) Do/Does + S + V0?