nêu từ vựng tiếng anh về food:(15 từ vững) nêu từ vựng tiếng anh về Jruit:(15 từ vững) nêu từ vựng tiếng anh về my body:(15 từ vững)

nêu từ vựng tiếng anh về food:(15 từ vững)
nêu từ vựng tiếng anh về Jruit:(15 từ vững)
nêu từ vựng tiếng anh về my body:(15 từ vững)

0 bình luận về “nêu từ vựng tiếng anh về food:(15 từ vững) nêu từ vựng tiếng anh về Jruit:(15 từ vững) nêu từ vựng tiếng anh về my body:(15 từ vững)”

  1. Food: 

    1.fish

    2.meat

    3.rice

    4.tofu

    5.cheese

    6.butter

    7.bread

    8.hamburger

    9.cake

    10.biscuit

    11.egg

    12.salad

    13.pizza

    14.sandwich

    15.French fries

    Fruit:apple, banana, grape, orange,mango, avocado,Starfruit,Kiwi fruit,Lemon,…

    My body:nose, arm, legs, head, fingers,eyes, ears, mouse, stomach, knee,…

    Xin hay nhất ạ, có thể chưa đủ.

    Bình luận
  2. Bạn tham khảo nha!
    $Food$: Cake, Rice, Meat, Herb, Pork, Soup, Yougurt, Milk, Eggs, Peanut, Potato, Chicken, Pasta, Omelet, Pancake
    $Fruit$: Cherries, Apples, Peach, Kiwi, Watermelon, Avocado, Fig, Banana, Strawberries, Grapefruit, Orange, Pineapple, Lemon, Mango, Starfruit
    $Body$: Arms, Head, Nipple, Navel, Leg, Knee, Shin, Thigh, Hip, Heel, Foot, Sole, Stomach, Neck, Eyes

    Bình luận

Viết một bình luận