0 bình luận về “Nêu ứng dụng của muối halogenua: NaCl AgBr KI”
Ứng dụng:
+ $NaCl$: làm gia vị; điều chế hoá chất trong công nghiệp như clo, xút, nước Javel, kali clorat, clorua vôi, axit clohidric,…; bảo quản thực phẩm trong một thời gian bằng cách ướp muối;…
+ $AgBr$: là chất nhạy sáng nên dùng để tráng lên phim ảnh.
+ $KI$: giúp ngăn ngừa bệnh bướu cổ do thiểu iot (bằng cách trộn $KI$ vào muối ăn, thu được muối iot).
Ứng dụng:
+ $NaCl$: làm gia vị; điều chế hoá chất trong công nghiệp như clo, xút, nước Javel, kali clorat, clorua vôi, axit clohidric,…; bảo quản thực phẩm trong một thời gian bằng cách ướp muối;…
+ $AgBr$: là chất nhạy sáng nên dùng để tráng lên phim ảnh.
+ $KI$: giúp ngăn ngừa bệnh bướu cổ do thiểu iot (bằng cách trộn $KI$ vào muối ăn, thu được muối iot).
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
NaCl: Là thành phần chính trong muối ăn, nó được sử dụng phổ biến như là đồ gia vị và chất bảo quản thực phẩm
AgBr: được sử dụng rộng rãi trong các loại phim và giấy ảnh. Thậm chí một số người tin rằng nó đã được sử dụng để dệt tấm vải liệm thành Torino.
KI: thường được dùng cho mục đích cấp cứu phơi nhiễm phóng xạ.