ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành) 1.​I’m really hungry. I ______________ (not have) lunch yet. 2.​We ______________ (not have) a maths

ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành)
1.​I’m really hungry. I ______________ (not have) lunch yet.
2.​We ______________ (not have) a maths class last week.
3.​Keith’s not home now. He ______________ (go) to the beach this weekend.
4.​My family ______________ (move) to Canada in 2010.
5.​_________ you ever __________ (visit) San Adarino?
6.​He ______________ (live) in London for two years when he was a student.
7.​__________ Jenny __________ (go) to the dentist yesterday?
8.​They ______________ (work) in this company since 2001.
9. ​_________ you __________ (see) Joana recently?
10.​Jim ______________ (break)his leg in a skiing accident two years ago.

0 bình luận về “ngoặc ở thì quá khứ đơn hoặc hiện tại hoàn thành) 1.​I’m really hungry. I ______________ (not have) lunch yet. 2.​We ______________ (not have) a maths”

  1. `1` haven’t had

    `->` yet – thì hiện tại hoàn thành

    `2`  didn’t have

    `->` last week – thì quá khứ đơn

    `3`  went

    `->` this week- thì quá khứ đơn

    `4`  moved

    `->` in 2010- thì quá khứ đơn

    `5`  Have you ever visited

    `->` ever – thì hiện tại hoàn thành

    `6` has lived

    `->` for two years- thì hiện tại hoàn thành

    `7`  Did …go 

    `->` yestersay – thì quá khứ đơn

    `8`  have worked

    `->` since 2001 – thì hiện tại hoàn thành

    `9`  Have you seen

    `->` recently – thì hiện tại hoàn thành

    `10`  broke

    `->` two years ago – thì quá khứ đơn

    @ Nấm lùn ????

    Bình luận
  2. 1) haven’t had

    2) didn’t have

    3) went

    4)  moved

    5) have  và visited

    6) lived

    7) did và go

    8) have worked

    9) have và seen

    10) broke

    cấu trúc thì QKĐ

    TOBE

    S + was/ were +…

    S + wasn’t/ weren’t +…

    was / were + S +…

    ĐT thường

    S + V-ed +…

     S + did not + V(nguyên mẫu)

     Did + S + V(nguyên thể)?

    cấu trúc thì HT hoàn thành

    S + have/ has + V3

    S + haven’t/ hasn’t + V3

    have / has + S + V3

    Bình luận

Viết một bình luận