Nhanh vs còn làm bài tập vote 5 sao + ctlhn .giúp mk nêu các sử dụng các thì và câu bị động 23/11/2021 Bởi Melanie Nhanh vs còn làm bài tập vote 5 sao + ctlhn .giúp mk nêu các sử dụng các thì và câu bị động
1.Thì hiện tại đơn : a) Đối với tobe KĐ: I+am He/she/it+is We/you/they+are PĐ:S+am/is/are+not+… NV: Am/is/are+S+…? Yes,S+am/is/are No,S+am/is/are+no *Wh-question: Wh…+Am/is/are+S+..? b) Đối với động từ thường KĐ: I/we/you/they/N(số nhiều )+V(infi..) He/she/it/N(ít)+V(es/s) PĐ: I/we/you/they/N(số nhiều)+don’t+V(infi..) He/she/it/N(số ít)+doesn’t+V(infi..) NV: Do/Does +S +V(infi..) ? Yes, s+do/does No,s+don’t/doesn’t *Wh-question: Wh…+do/does +S+V(infi..)? *Câu bị động: S+am/is/are+V(p.từ 2) 2. Thì hiện tại tiếp diễn KĐ: s+am/is/are+V-ing PĐ: S+ am/is/are+not+V-ing NV: Am/is/are+s+V-ing? Yes,s+am/is/are No,S+am/is/are+not *Wh-question: Wh…+Am/is/are+s+V-ing ? Bình luận
1. Thì hiện tại đơnCông thức với Động từ thường: Khẳng định: S + V(s/es) + O Phủ định: S + do/does not + V_inf + O Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O? Công thức với Động từ tobe: Khẳng định: S + am/is/are + O. Phủ định: S + am/is/are not + O. Nghi vấn: Am/is/are + S + O?2.Thì hiện tại tiếp diễn Công thức: Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + … Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + … Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?3.Thì hiện tại hoàn thành Công thức: Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O? 4.Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn Công thức: Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing Câu nghi vấn: Have/Has + S + been + V-ing?5.Thì quá khứ đơn Công thức với Động từ thường: Câu khẳng định: S + V2/ed + O Câu phủ định: S + did not + V_inf + O Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ? Công thức với Động từ tobe: Câu khẳng định: S + was/were + O Câu phủ định: S + were/was not + O Câu nghi vấn: Was/were + S + O?6.Thì quá khứ tiếp diễn Công thức: Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?7.Thì quá khứ hoàn thành Công thức: Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn Công thức: Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? 9. Thì tương lai đơn Công thức: Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?10. Thì tương lai tiếp diễn Công thức: Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?11.Thì tương lai hoàn thành Công thức: Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn Công thức: Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing Câu ghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?CHÚC HỌC TỐT!^^ Bình luận
1.Thì hiện tại đơn :
a) Đối với tobe
KĐ: I+am
He/she/it+is
We/you/they+are
PĐ:S+am/is/are+not+…
NV: Am/is/are+S+…?
Yes,S+am/is/are
No,S+am/is/are+no
*Wh-question:
Wh…+Am/is/are+S+..?
b) Đối với động từ thường
KĐ: I/we/you/they/N(số nhiều )+V(infi..)
He/she/it/N(ít)+V(es/s)
PĐ: I/we/you/they/N(số nhiều)+don’t+V(infi..)
He/she/it/N(số ít)+doesn’t+V(infi..)
NV: Do/Does +S +V(infi..) ?
Yes, s+do/does
No,s+don’t/doesn’t
*Wh-question:
Wh…+do/does +S+V(infi..)?
*Câu bị động:
S+am/is/are+V(p.từ 2)
2. Thì hiện tại tiếp diễn
KĐ: s+am/is/are+V-ing
PĐ: S+ am/is/are+not+V-ing
NV: Am/is/are+s+V-ing?
Yes,s+am/is/are
No,S+am/is/are+not
*Wh-question:
Wh…+Am/is/are+s+V-ing ?
1. Thì hiện tại đơn
Công thức với Động từ thường:
Công thức với Động từ tobe:
2.Thì hiện tại tiếp diễn
Công thức:
3.Thì hiện tại hoàn thành
Công thức:
4.Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Công thức:
5.Thì quá khứ đơn
Công thức với Động từ thường:
Công thức với Động từ tobe:
6.Thì quá khứ tiếp diễn
Công thức:
7.Thì quá khứ hoàn thành
Công thức:
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn
Công thức:
9. Thì tương lai đơn
Công thức:
10. Thì tương lai tiếp diễn
Công thức:
11.Thì tương lai hoàn thành
Công thức:
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn
Công thức:
CHÚC HỌC TỐT!^^