Nhanh vs còn làm bài tập vote 5 sao + ctlhn .giúp mk nêu các sử dụng các thì và câu bị động

Nhanh vs còn làm bài tập vote 5 sao + ctlhn .giúp mk nêu các sử dụng các thì và câu bị động

0 bình luận về “Nhanh vs còn làm bài tập vote 5 sao + ctlhn .giúp mk nêu các sử dụng các thì và câu bị động”

  1. 1.Thì hiện tại đơn :

    a) Đối với tobe

    KĐ: I+am

    He/she/it+is

    We/you/they+are

    PĐ:S+am/is/are+not+…

    NV: Am/is/are+S+…?

    Yes,S+am/is/are

    No,S+am/is/are+no

    *Wh-question:

    Wh…+Am/is/are+S+..?

    b) Đối với động từ thường

    KĐ: I/we/you/they/N(số nhiều )+V(infi..)

    He/she/it/N(ít)+V(es/s)

    PĐ: I/we/you/they/N(số nhiều)+don’t+V(infi..)

    He/she/it/N(số ít)+doesn’t+V(infi..)

    NV: Do/Does +S +V(infi..) ?

    Yes, s+do/does 

    No,s+don’t/doesn’t

    *Wh-question:

    Wh…+do/does +S+V(infi..)?

    *Câu bị động:

    S+am/is/are+V(p.từ 2)

    2. Thì hiện tại tiếp diễn

    KĐ: s+am/is/are+V-ing

    PĐ: S+ am/is/are+not+V-ing

    NV: Am/is/are+s+V-ing?

    Yes,s+am/is/are

    No,S+am/is/are+not

    *Wh-question:

    Wh…+Am/is/are+s+V-ing ?

    Bình luận
  2. 1. Thì hiện tại đơn
    Công thức với Động từ thường

    • Khẳng định: S + V(s/es) + O
    • Phủ định: S + do/does not + V_inf + O
    • Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?

    Công thức với Động từ tobe:

    • Khẳng định: S + am/is/are + O.
    • Phủ định: S + am/is/are  not + O.
    • Nghi vấn: Am/is/are + S + O?
      2.Thì hiện tại tiếp diễn

    Công thức:

    • Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …
    • Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …
    • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?
      3.Thì hiện tại hoàn thành

    Công thức:

    • Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
    • Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O
    • Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

     4.Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

    Công thức:

    • Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing
    • Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing
    • Câu nghi vấn:  Have/Has + S + been + V-ing?
      5.Thì quá khứ đơn

    Công thức với Động từ thường

    • Câu khẳng định: S + V2/ed + O
    • Câu phủ định: S + did not + V_inf + O
    • Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?

    Công thức với Động từ tobe:

    • Câu khẳng định: S + was/were + O
    • Câu phủ định: S + were/was not + O
    • Câu nghi vấn: Was/were + S + O?
      6.Thì quá khứ tiếp diễn

    Công thức:

    • Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O
    • Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O
    • Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?
      7.Thì quá khứ hoàn thành

    Công thức:

    • Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O
    • Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O
    • Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
      8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn

    Công thức:

    • Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O
    • Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
    • Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? 
      9. Thì tương lai đơn

    Công thức:

    • Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
    • Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
    • Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?
      10. Thì tương lai tiếp diễn

    Công thức:

    • Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
    • Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
    • Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
      11.Thì tương lai hoàn thành

    Công thức:

    • Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
    • Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed
    • Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?
      12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

    Công thức:

    • Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
    • Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing
    • Câu ghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
      CHÚC HỌC TỐT!^^

     


    Bình luận

Viết một bình luận