Sports: thể thao. – 5 từ có liên quan: football(bóng đá), basketball(bóng rổ), volleyball(bóng chuyền), tennis(đánh bóng), badminton(cầu lông), … Chúc học tốt!!! Bình luận
Sports: thể thao.
– 5 từ có liên quan: football(bóng đá), basketball(bóng rổ), volleyball(bóng chuyền), tennis(đánh bóng), badminton(cầu lông), …
Chúc học tốt!!!
– football
– volleyball
– soccer
– boxing
– badminton