Nối từ ở 2 cột 1.pass sth down 2.come down on sb/sth 3.set up 4.give up 5.take care of 6.come down with 7.depened down 8.break down A.to star to

Nối từ ở 2 cột
1.pass sth down
2.come down on sb/sth
3.set up
4.give up
5.take care of
6.come down with
7.depened down
8.break down

A.to star to suffer from an illness,especially one that is not serious
B.if a machine or vehicle breaks down,it stop working
C.to teach or give something to someone who will be alive after you have died
D.to look after someone
E.to trust someone or something and know that they will help you or do what you want or expect them to do
F.to punish or criticize a person or activity very srongly
G.to stop doing something before you have finished it
H.to establish someone or yourself in a business or position

0 bình luận về “Nối từ ở 2 cột 1.pass sth down 2.come down on sb/sth 3.set up 4.give up 5.take care of 6.come down with 7.depened down 8.break down A.to star to”

  1. 1. (bỏ qua vật gì đó xuống)

    2. F (chào mừng ai hay cái gì đó)

    3. H (thiết lập)

    4. G (từ bỏ)

    5. D (chăm sóc)

    6. A (hạ gục với)

    7. E (giảm tốc độ)

    8. B (phá vỡ)

    A. to start to suffer from an illness, especially one that is not serious (bắt đầu bị bệnh, đặc biệt là một căn bệnh không nghiêm trọng)

    B. if a machine or vehicle breaks down, it stops working (nếu máy móc hoặc phương tiện bị hỏng, nó sẽ ngừng hoạt động)

    C. to teach or give something to someone who will be alive after you have died (dạy hoặc tặng thứ gì đó cho người sẽ còn sống sau khi bạn chết)

    D. to look after someone (chăm sóc ai đó)

    E. to trust someone or something and know that they will help you or do what you want or expect them to do (tin tưởng ai đó hoặc điều gì đó và biết rằng họ sẽ giúp bạn hoặc làm những gì bạn muốn hoặc mong đợi họ làm)

    F. to punish or criticize a person or activity very strongly (trừng phạt hoặc chỉ trích một người hoặc hoạt động rất mạnh mẽ)

    G. to stop doing something before you have finished it H.to establish someone or yourself in a business or position (ngừng làm điều gì đó trước khi bạn hoàn thành nó hoặc thiết lập một người nào đó hoặc bản thân bạn trong một doanh nghiệp hoặc vị trí)

    # không_ copy

    Làm ơn bớt báo cáo lại, bài này tôi tự làm

    Bình luận

Viết một bình luận