often/cartoons/watches/tv./he/on

often/cartoons/watches/tv./he/on

0 bình luận về “often/cartoons/watches/tv./he/on”

  1. often/cartoons/watches/tv./he/on

    => He often watches cartoons on tv

    -Dịch: Anh ấy thường xem hoạt hình trên ti vi

    -Cấu trúc:

     +Có “often” là dấu hiêu jthif hiện tại đơn

     +”He” là danh từ số ít nên chia động từ là “watches”

     +S + trạng từ tần suất + V(s/es)+O…

    Bình luận
  2. often/cartoons/watches/tv./he/on

    → He often watches cartoons on TV.

    Dịch: Anh ấy thường xem phim hoạt hình trên TV.

    Giải thích: Cấu trúc thì hiện tại đơn:

    – Dấu hiệu: “often”

    – Cấu trúc: S + (trạng từ chỉ tần suất) + V(s/es) + …

    @nguyentrucquynh1511

    Bình luận

Viết một bình luận