often/cartoons/watches/tv./he/on => He often watches cartoons on tv -Dịch: Anh ấy thường xem hoạt hình trên ti vi -Cấu trúc: +Có “often” là dấu hiêu jthif hiện tại đơn +”He” là danh từ số ít nên chia động từ là “watches” +S + trạng từ tần suất + V(s/es)+O… Bình luận
often/cartoons/watches/tv./he/on → He often watches cartoons on TV. Dịch: Anh ấy thường xem phim hoạt hình trên TV. Giải thích: Cấu trúc thì hiện tại đơn: – Dấu hiệu: “often” – Cấu trúc: S + (trạng từ chỉ tần suất) + V(s/es) + … @nguyentrucquynh1511 Bình luận
often/cartoons/watches/tv./he/on
=> He often watches cartoons on tv
-Dịch: Anh ấy thường xem hoạt hình trên ti vi
-Cấu trúc:
+Có “often” là dấu hiêu jthif hiện tại đơn
+”He” là danh từ số ít nên chia động từ là “watches”
+S + trạng từ tần suất + V(s/es)+O…
often/cartoons/watches/tv./he/on
→ He often watches cartoons on TV.
Dịch: Anh ấy thường xem phim hoạt hình trên TV.
Giải thích: Cấu trúc thì hiện tại đơn:
– Dấu hiệu: “often”
– Cấu trúc: S + (trạng từ chỉ tần suất) + V(s/es) + …
@nguyentrucquynh1511