Oh! I can feel something (crawl)-. up my leg. It must be an insect. *Giải thích

Oh! I can feel something (crawl)….. up my leg. It must be an insect.
*Giải thích

0 bình luận về “Oh! I can feel something (crawl)-. up my leg. It must be an insect. *Giải thích”

  1. crawling 

    See/hear/smell/feel/notice/watch + Object + V-ing: cấu trúc này được sử dụng khi người nói chỉ chứng kiến 1 phần của hành động.

    Bình luận
  2. Oh! I can feel something (crawl).crawling…. up my leg. It must be an insect.

    `=>` see/feel/watch + sth/sb + Ving : Thấy/cảm nhận/xem thứu gì đó/ai đó làm gì

    `=>` Oh ! Tôi có thể cảm nhận thứ gì đó đang bò trên chân tôi . Nó chắc hẳn là một con côn trùng

    Bình luận

Viết một bình luận