Oxit bazo VD: oxit bazo:Na2O
Bazo tương ứng Bazo tương ứng NaOH
Mn giúp mình nha vs lại mn kẻ hộ cái bảng hộ mình để cho dễ nhìn nha
Oxit bazo VD: oxit bazo:Na2O
Bazo tương ứng Bazo tương ứng NaOH
Mn giúp mình nha vs lại mn kẻ hộ cái bảng hộ mình để cho dễ nhìn nha
Na2O => NaOH
Li2O => LiOH
K2O => KOH
MgO => Mg(OH)2
CaO => Ca(OH)2
BaO => Ba(OH)2
Al2O3 => Al(OH)3
ZnO => Zn(OH)2
FeO => Fe(OH)2, Fe2O3 => Fe(OH)3
CuO => Cu(OH)2
những oxit và hydroxit của các kim loại hay gặp
OXIT AXIT
CO2: Cacbon đioxit – axit tương ứng H2CO3
SO2: Lưu huỳnh đioxit – axit tương ứngH2SO3
SO3: Lưu huỳnh trioxit – axit tương ứngH2SO4
N2O3: Đinitơ trioxit – axit tương ứngHNO2
N2O5: Đinitơ pentoxit – axit tương ứngHNO3
P2O3: Điphotpho trioxit – axit tương ứngH3PO3
P2O5: Điphotpho pentaoxit – axit tương ứngH3PO4
Cl2O: Điclo oxit – axit tương ứngHClO
Cl2O3: Điclo trioxit – axit tương ứngHClO2
Cl2O5: Điclo pentoxit – axit tương ứngHClO3
…
OXIT BAZO
Fe2O3: Sắt(III) oxit -Bazo tương ứng: Fe(OH)3
Na2O: Natri oxit – Bazo tương ứng: NaOH
BaO: Bari oxit -Bazo tương ứng: Ba(OH)2
HgO: Thủy ngân oxit – Bazo tương ứng: Hg(OH)2
ZnO: Kẽm oxit – Bazo tương ứng: Zn(OH)2
MgO: Magie oxit – Bazo tương ứng: Mg(OH)2
PbO: Chì oxit – Bazo tương ứng: Pb(OH)2
CuO: Đồng oxit – Bazo tương ứng: Cu(OH)2
K2O: Kali oxit – Bazo tương ứng: KOH
Al2O3: Nhôm oxit – Bazo tương ứng: Al(OH)3
FeO: Sắt(II) oxit – Bazo tương ứng: Fe(OH)2
…