Oxit bazo VD: oxit bazo:Na2O Bazo tương ứng Bazo tương ứng NaOH Mn gi

Oxit bazo VD: oxit bazo:Na2O
Bazo tương ứng Bazo tương ứng NaOH
Mn giúp mình nha vs lại mn kẻ hộ cái bảng hộ mình để cho dễ nhìn nha

0 bình luận về “Oxit bazo VD: oxit bazo:Na2O Bazo tương ứng Bazo tương ứng NaOH Mn gi”

  1. Na2O => NaOH

    Li2O => LiOH

    K2O => KOH

    MgO => Mg(OH)2

    CaO => Ca(OH)2

    BaO => Ba(OH)2

    Al2O3 => Al(OH)3

    ZnO => Zn(OH)2

    FeO => Fe(OH)2,      Fe2O3 => Fe(OH)3

    CuO => Cu(OH)2

    những oxit và hydroxit của các kim loại hay gặp

     

    Bình luận
  2. OXIT AXIT

    CO2: Cacbon đioxit – axit tương ứng H2CO3

    SO2: Lưu huỳnh đioxit – axit tương ứngH2SO3

    SO3: Lưu huỳnh trioxit – axit tương ứngH2SO4

    N2O3: Đinitơ trioxit – axit tương ứngHNO2

    N2O5: Đinitơ pentoxit – axit tương ứngHNO3

    P2O3: Điphotpho trioxit – axit tương ứngH3PO3

    P2O5: Điphotpho pentaoxit – axit tương ứngH3PO4

    Cl2O: Điclo oxit – axit tương ứngHClO

    Cl2O3: Điclo trioxit – axit tương ứngHClO2

    Cl2O5: Điclo pentoxit – axit tương ứngHClO3

    OXIT BAZO

    : Sắt(III) oxit -Bazo tương ứng: 

    : Natri oxit – Bazo tương ứng: NaOH

    BaO: Bari oxit -Bazo tương ứng: 

    HgO: Thủy ngân oxit –  Bazo tương ứng: 

    ZnO: Kẽm oxit – Bazo tương ứng: 

    MgO: Magie oxit –  Bazo tương ứng: 

    PbO: Chì oxit –  Bazo tương ứng:   

    CuO: Đồng oxit –  Bazo tương ứng: 

    : Kali oxit – Bazo tương ứng: KOH

    : Nhôm oxit – Bazo tương ứng: 

    FeO: Sắt(II) oxit – Bazo tương ứng: 

     …

    Bình luận

Viết một bình luận