Phát âm, giải thích s, es A. houses B. places C. horses D.faces

Phát âm, giải thích s, es
A. houses B. places C. horses D.faces

0 bình luận về “Phát âm, giải thích s, es A. houses B. places C. horses D.faces”

  1. `->` Không có từ khác loại

    Phiên âm: 

     – house  /haʊs/: ngôi nhà

     – place /pleɪs/: nơi chốn

     – horse /hɔːs/: con ngựa

     – face /feɪs/: khuôn mặt, bề mặt

    Quy tắc phát âm đuôi ‘s, ‘z, ‘iz:

     – Phát âm là /s/ khi tận cùng chữ cái là: -p, -k, -f, -t

     – Phát âm là /iz/ khi tận cùng chữ cái là: -s ,-ss, -ch,-sh,-z, -o, -ce, -ge, -x.

     – Phát âm là /z/ với các từ còn lại.

    Bình luận

Viết một bình luận