Pronunciation
Hand; Take; face; save
Economic; encourage; admire; advice
Limitation;Majority;priority;
Come;love;women;some
Faded;planted;watched;handed
Century;infectious;structure;question
Bulb;plumber;profitable;label
Encourage;young;proud;enough
Thank;think;that;earth
Mn giải thích với cả ghi phần âm ra nhé, vd là ʊ, u:,…
1. hand /æ/ còn lại /eɪ/ (gạch chân a)
2. economic /i:/ còn lại /X/ (gạch chân e)
3. Thiếu phần gạch chân.
4. woman /ʊ/ còn lại /ʌ/ (gạch chân o)
5. watched /t/ còn lại /id/ (gạch chân id)
6. infectious /ʃ/ còn lại /tʃ/ (gạch chân t)
7. plumber /X/ còn lại /b/ (gạch chân b)
8. proud /aʊ/ còn lại /ʌ/ (gạch chân ou)
9. that /ð/ còn lại /θ/ (gạch chân th)