provide sb -sth điền giới từ ạ

provide sb ….sth điền giới từ ạ

0 bình luận về “provide sb -sth điền giới từ ạ”

  1. – Provide someone with something: cung cấp cho ai đó cái gì 

    Ex: He provided me with the books.

    – Provide something for/to someone: cung cấp cái gì đó cho ai 

    Ex: They provided food to poor people. 

    Bình luận

Viết một bình luận