REPLACE THE CLAUSES 1/ … to swim in. 2/… to play with. 3/… to cook for… 4/ …to be checked.!!! 5/ … to open it with. 6/ …to write .!!! 7/

REPLACE THE CLAUSES
1/ … to swim in.
2/… to play with.
3/… to cook for…
4/ …to be checked.!!!
5/ … to open it with.
6/ …to write .!!!
7/ … to go with.
8/… for him to play in.
9/… to sit on,…
10/ … to sweep it with.
11/… to keep them in.
12/…to send .

0 bình luận về “REPLACE THE CLAUSES 1/ … to swim in. 2/… to play with. 3/… to cook for… 4/ …to be checked.!!! 5/ … to open it with. 6/ …to write .!!! 7/”

  1. 1. to swim in 

    Cấu trúc :

    to+V nguyên thể

    2. to play with

    Cấu trúc :

    to+V nguyên thể

    3.to cook for

    Cấu trúc :

    to+V nguyên thể

    4.to be checked

    Cấu trúc :

    to+V nguyên thể

    5.to open it with

    Cấu trúc :

    to+V nguyên thể

    6.to be written

    Cấu trúc :

    to+V nguyên thể

    7.to go with

    Cấu trúc :

    to+V nguyên thể

    8.for him to play in

    9.to sit on

    Cấu trúc :

    to+V nguyên thể

    10.to sweep it with

    Cấu trúc :

    to+V nguyên thể

    11.to keep them in

    Cấu trúc :

    to+V nguyên thể

    12.to send them

    Cấu trúc :

    to+V nguyên thể

    *Ta cứ thấy cái nào là V nguyên thể thì thêm to

    *Riêng câu 8 phải thêm forr bổ trợ vì đã có to rồi

    *Tham kh.ảo tại link trên

    $#lam$

    Bình luận
  2. Mình từ link bên kia ạ 

    Bạn tham khảo 

    1. to swim in 

    2. to play with

    3.to cook for

    4.to be checked

    5. to open it with

    6.to be written

    7.to go with

    8.for him to play in

    9to sit on

    10.to sweep it with

    11.to keep them in

    12.to send them

    Bình luận

Viết một bình luận