Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa.
1boodgey………………………….
2ngevine……………………………..
3nafnooter…………………………..
4lendrich…………………………….
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa.
1boodgey………………………….
2ngevine……………………………..
3nafnooter…………………………..
4lendrich…………………………….
1) goodbye (tạm biệt)
2) evening (buổi tối)
3) afternoon (buổi chiều)
4) children (trẻ em)
Bạn có gì không hiểu hỏi dưới phần bình luận nha
1. goodbye
2. evening
3. afternoon
4. children
nghĩa:
1. tạm biệt
2. buổi tối
3. buổi chiều
4. trẻ em