sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng :
1. trefa ⇒
2.dne ⇒
3.tae ⇒
4.trosp ⇒
5.ttars ⇒
6.hingt ⇒
7.ngEshil ⇒
8.chwat ⇒
9.ylap ⇒
10.tham ⇒
sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng :
1. trefa ⇒
2.dne ⇒
3.tae ⇒
4.trosp ⇒
5.ttars ⇒
6.hingt ⇒
7.ngEshil ⇒
8.chwat ⇒
9.ylap ⇒
10.tham ⇒
1. freat
2. end
3. tea
4. sport
5. start
6. thing
7. English
8. watch
9. play
10. math
1. after: sau
2. end: kết thúc
3. tea/eat: trà/ăn
4. sport: thể thao
5. start: bắt đầu
6. thing: điều
7. English: Tiếng Anh
8. watch: xem
9. play: chơi
10. math: môn Toán