$cadera:$ $arcade$ $[n]$ $khu$ $vui$ $chơi$ $zizdy:$ $dizzy$ $[adj]$ $hoa$ $mắt,$ $choáng$ $váng.$ $korp:$ $pork$ $[n]$ $thịt$ $heo.$ $Cho$ $mik$ $xin$ $ctlhn.$ Bình luận
Sắp xếp câu: cadera → arcade : giải trí. zizdy → dizzy : chóng mặt, choáng. korp → pork : thịt lợn. Bình luận
$cadera:$ $arcade$ $[n]$ $khu$ $vui$ $chơi$
$zizdy:$ $dizzy$ $[adj]$ $hoa$ $mắt,$ $choáng$ $váng.$
$korp:$ $pork$ $[n]$ $thịt$ $heo.$
$Cho$ $mik$ $xin$ $ctlhn.$
Sắp xếp câu:
cadera → arcade : giải trí.
zizdy → dizzy : chóng mặt, choáng.
korp → pork : thịt lợn.