sắp xếp từ thành câu có nghĩa : you / usually / do / what / do / your / in / free / tim 2 . you / like / to / crossword / do / play / me / with

sắp xếp từ thành câu có nghĩa : you / usually / do / what / do / your / in / free / tim
2 . you / like / to / crossword / do / play / me / with

0 bình luận về “sắp xếp từ thành câu có nghĩa : you / usually / do / what / do / your / in / free / tim 2 . you / like / to / crossword / do / play / me / with”

  1. Giải thích các bước giải:

    1: What do you do in your free time?

    2: Do you like to play crossword with me?

    Cho mình ctlhn+5 stars+1 thank nha

    Chúc cậu học tốt!!!

    Bình luận

Viết một bình luận