She listens more sympathetically than anyone else I know -> She is a… Làm và giải thik. 21/07/2021 Bởi Natalia She listens more sympathetically than anyone else I know -> She is a… Làm và giải thik.
She listens more sympathetically than anyone else I know. => She is a more sympathetic listener than anyone else I know. Or: She is a more sympathetic listener. Or: She is the person who listens more sympathetically than anyone else I know. Trans: Cô ấy lắng nghe một cách thông cảm hơn bất cứ ai khác mà tôi biết. => Cô ấy là một người biết lắng nghe cách đồng cảm hơn bất cứ ai khác mà tôi biết. Hoặc: Cô ấy là một người biết lắng nghe cách thông cảm hơn. Hoặc: Cô ấy là người biết lắng nghe cách cảm thông hơn bất cứ ai khác mà tôi biết. Cấu trúc: S1 + S-adj + er/ S-adv- er + than + S2 + Axiliary V S1 + S-adj + er/ S-adv- er + than + O/ N/ Pronoun Bình luận
She listens more sympathetically than anyone else I know → She is a more sympathetic listener than anyone else I know. → Cấu trúc so sánh hơn: S + V + more + adj/adv + than + O = S + be + a + more + adj + N + than + O CHÚC BẠN HỌC TỐT! Cho mk xin ctlhn nha! Thanks nhìu! Bình luận
She listens more sympathetically than anyone else I know.
=> She is a more sympathetic listener than anyone else I know.
Or: She is a more sympathetic listener.
Or: She is the person who listens more sympathetically than anyone else I know.
Trans:
Cô ấy lắng nghe một cách thông cảm hơn bất cứ ai khác mà tôi biết.
=> Cô ấy là một người biết lắng nghe cách đồng cảm hơn bất cứ ai khác mà tôi biết.
Hoặc: Cô ấy là một người biết lắng nghe cách thông cảm hơn.
Hoặc: Cô ấy là người biết lắng nghe cách cảm thông hơn bất cứ ai khác mà tôi biết.
Cấu trúc:
She listens more sympathetically than anyone else I know
→ She is a more sympathetic listener than anyone else I know.
→ Cấu trúc so sánh hơn: S + V + more + adj/adv + than + O = S + be + a + more + adj + N + than + O
CHÚC BẠN HỌC TỐT!
Cho mk xin ctlhn nha! Thanks nhìu!