soạn skills 1 unit2 trang 22
mn nhanh dùm mk ạ(bao gồm cả bài dịch nữa )
0 bình luận về “soạn skills 1 unit2 trang 22 mn nhanh dùm mk ạ(bao gồm cả bài dịch nữa )”
Bài 1
Task 1. Look at the text (don’t read it). Answer the questions.
(Nhìn vào bài đọc (không đọc nó). Trả lời các câu hỏi sau.)
Lời giải:
1.What type of text is it?
(Bài đọc thuộc loại gì?)
=> It’s an e-mail.
(Đó là thư điện tử.)
2.What’s the title of this page? What’s the topic?
(Tiêu đề của trang này là gì? Chủ đề là gì?)
=> The title is ‘A room at the Crazy House Hotel, Da Lat’. The topic is Nick’s weekend at the Crazy House Hotel.
(Tiêu đề là Một căn phòng ở khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ, Đà Lạt.Chủ đề là Cuối tuần của Nick ở khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ.)
3.Write three things you know about Da Lat.
(Viết 3 điều mà em biết về Đà Lạt.)
=> The weather is cold. Da Lat is in highland. The landscape is beautiful.
(Thời tiết lạnh. Đà Lạt nằm trên cao nguyên. Phong cảnh đẹp. )
bản dịch:
Chào Phong và Mi,
Bạn khỏe không? Mình ở Đà Lạt với ba mẹ. Chúng mình ở trong khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ. Woa! Nó thật là kỳ lạ.
Đà Lạt thì đẹp. Nó mát mẻ suốt năm! Có nhiều thứ để xem và nhiều khách du lịch.
Có 10 phòng trong khách sạn. Chúng được đặt tên theo tên những động vật khác nhau. Có một phòng Chuột túi, phòng Đại bàng, và có cả phòng Kiến. Mình ở phòng Hổ. Nó được gọi là phòng Hổ bởi vì có một con hổ lớn trên tường.
Phòng con hổ nằm giữa cửa nhà tắm và cửa sổ. Giường nằm dưới cửa sổ – nhưng cửa sổ là một hình dạng lạ. Mình đặt túi của mình dưới giường. Mình để sách trên kệ. Có một cây đèn, một cái tủ và một cái bàn giấy. Có quần áo trên sàn nhà – thật bề bộn, như phòng ngủ của mình ở nhà vậy.
Bạn nên đến thăm nơi này, thật tuyệt.
Hẹn sớm gặp lại bạn!
Nick
Bài 2
Task 2. Quickly read the text. Check your ideas from 1.
(Đọc nhanh bài đọc. Kiểm tra những ý của em ở mục 1.)
Bài 3
Task 3. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại bài dọc và trả lời các câu hỏi sau)
Lời giải chi tiết:
1. Is Nick with his brother and sister?
(Nick ở với anh chị bạn ấy phải không?)
=> No, he isn’t.
(Không, không phải.)
2. How many rooms are there in the hotel?
(Có bao nhiêu phòng trong khách sạn?)
=> There are 10 rooms in the hotel.
(Có 10 phòng trong khách sạn.)
3. Why is the room called the Tiger room?
(Tại sao căn phòng được gọi là phòng Hổ?)
=> Because there is a big tiger on the wall.
(Bởi vì có một con hổ lớn trên tường.)
4. Where is his bag?
(Túi của bạn ấy ở đâu?)
=> His bag (It) is under the bed.
(Túi của cậu ấy (Nó) ở dưới giường.)
Bài 4 Task 4. Are these things in the room?
(Những thứ này có trong phòng không?)
1.a window(cửa sổ)
√
2.a sofa(ghế sofa)
3.a cooker(nồi cơm điện)
4.a cupboard(tủ)
5.a shelf(kệ)
√
6.a lamp(đèn)
√
7.a desk(bàn)
√
8.a poster(áp phích)
9.a CD player(máy CD)
10.a tiger(con hổ)
√
Bài 5
Task 5. Create a new room for the hotel. Draw a plan of the room.
(Tạo ra một phòng mới cho khách sạn. Vẽ một bản phác thảo kế hoạch cho căn phòng.)
Lời giải:
There is a bed, a wardrobe, a lamp, a desk, a computer, a bookshelf and a picture, a bathroom in the room.
bài dịch:
Có một cái giường, một tủ quần áo, một đèn ngủ, một bàn giấy, một máy tính, một kệ sách và một bức tranh, một phòng tắm trong phòng.
Task 1. Look at the text (don’t read it). Answer the questions.
(Nhìn vào bài đọc (không đọc nó). Trả lời các câu hỏi sau.)
To: [email protected]; [email protected] Subject: Weekend away! Hi Phong and Mi, How are you? I’m in Da Lat with my parents. We are staying at the Crazy House Hotel. Wow! It really is crazy. Da Lat is nice. It’s cool all year round! There are a lot of things to see and lots of tourists too.
There are ten rooms in the hotel. They are named after different animals. There is a Kangaroo room, an Eagle room, and even an Ant room. I’m staying in the Tiger room. It’s called the Tiger room because there’s a big tiger on the wall. The Tiger is between the bathroom door and the window. The bed is under the window – but the window is a strange shape. I put my bag under the bed. I put my books on the shelf. There is a lamp, a wardrobe and a desk. There are clothes on the floor – it’s messy, just like my bedroom at home. You should visit here, it’s great. See you soon! Nick
Lời giải chi tiết:
1. What type of text is it?
(Bài đọc thuộc loại gì?)
=> It’s an e-mail.
(Đó là thư điện tử.)
2. What’s the title of this page? What’s the topic?
(Tiêu đề của trang này là gì? Chủ đề là gì?)
=> The title is ‘A room at the Crazy House Hotel, Da Lat’. The topic is Nick’s weekend at the Crazy House Hotel.
(Tiêu đề là Một căn phòng ở khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ, Đà Lạt. Chủ đề là Cuối tuần của Nick ở khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ.)
3. Write three things you know about Da Lat.
(Viết 3 điều mà em biết về Đà Lạt.)
=> The weather is cold. Da Lat is in highland. The landscape is beautiful.
(Thời tiết lạnh. Đà Lạt nằm trên cao nguyên. Phong cảnh đẹp. )
Tạm dịch:
Chào Phong và Mi,
Bạn khỏe không? Mình ở Đà Lạt với ba mẹ. Chúng mình ở trong khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ. Woa! Nó thật là kỳ lạ.
Đà Lạt thì đẹp. Nó mát mẻ suốt năm! Có nhiều thứ để xem và nhiều khách du lịch.
Có 10 phòng trong khách sạn. Chúng được đặt tên theo tên những động vật khác nhau. Có một phòng Chuột túi, phòng Đại bàng, và có cả phòng Kiến. Mình ở phòng Hổ. Nó được gọi là phòng Hổ bởi vì có một con hổ lớn trên tường.
Phòng con hổ nằm giữa cửa nhà tắm và cửa sổ. Giường nằm dưới cửa sổ – nhưng cửa sổ là một hình dạng lạ. Mình đặt túi của mình dưới giường. Mình để sách trên kệ. Có một cây đèn, một cái tủ và một cái bàn giấy. Có quần áo trên sàn nhà – thật bề bộn, như phòng ngủ của mình ở nhà vậy.
Bạn nên đến thăm nơi này, thật tuyệt.
Hẹn sớm gặp lại bạn!
Nick
Bài 2
Task 2. Quickly read the text. Check your ideas from 1.
(Đọc nhanh bài đọc. Kiểm tra những ý của em ở mục 1.)
Bài 3
Task 3. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại bài dọc và trả lời các câu hỏi sau)
Lời giải chi tiết:
1. Is Nick with his brother and sister?
(Nick ở với anh chị bạn ấy phải không?)
=> No, he isn’t.
(Không, không phải.)
2. How many rooms are there in the hotel?
(Có bao nhiêu phòng trong khách sạn?)
=> There are 10 rooms in the hotel.
(Có 10 phòng trong khách sạn.)
3. Why is the room called the Tiger room?
(Tại sao căn phòng được gọi là phòng Hổ?)
=> Because there is a big tiger on the wall.
(Bởi vì có một con hổ lớn trên tường.)
4. Where is his bag?
(Túi của bạn ấy ở đâu?)
=> His bag (It) is under the bed.
(Túi của cậu ấy (Nó) ở dưới giường.)
Bài 4
Task 4. Are these things in the room?
(Những thứ này có trong phòng không?)
Lời giải chi tiết:
1. a window (cửa sổ)
√
2. a sofa (ghế sofa)
3. a cooker(nồi cơm điện)
4. a cupboard (tủ)
5. a shelf (kệ)
√
6. a lamp (đèn)
√
7. a desk (bàn)
√
8. a poster (áp phích)
9. a CD player (máy CD)
10. a tiger (con hổ)
√
Bài 5
Task 5. Create a new room for the hotel. Draw a plan of the room.
(Tạo ra một phòng mới cho khách sạn. Vẽ một bản phác thảo kế hoạch cho căn phòng.)
Lời giải chi tiết:
There is a bed, a wardrobe, a lamp, a desk, a computer, a bookshelf and a picture, a bathroom in the room.
Tạm dịch:
Có một cái giường, một tủ quần áo, một đèn ngủ, một bàn giấy, một máy tính, một kệ sách và một bức tranh, một phòng tắm trong phòng.
Bài 6
Task 6. Show your plan to your partner then describe the room to other students in the class.
(Cho bạn xem bản kế hoạch của em sau đó miêu tả căn phòng cho những học sinh khác trong lớp.)
I want to design a room that looks like my room at home because I will feel at home and comfortable when going on a holiday. There is a single pink bed, with lovely pillows and a cute Teddy bear in the middle of the room. A table and a chair are near the window so I can read books or enjoy the scenery. It is convenient to have a bathroom next to my room. I also want some beautiful pictures decorated on the wall.
Tạm dịch:
Tôi muốn thiết kế một căn phòng trông giống như phòng của tôi ở nhà vì tôi sẽ cảm thấy như ở nhà và thoải mái khi đi nghỉ. Có một chiếc giường màu hồng, với những chiếc gối xinh xắn và một chú gấu Teddy dễ thương ở giữa phòng. Một cái bàn và một cái ghế ở gần cửa sổ để tôi có thể đọc sách hoặc thưởng thức phong cảnh. Thật thuận tiện khi có một phòng tắm bên cạnh phòng của tôi. Tôi cũng muốn một số hình ảnh đẹp trang trí trên tường.
Bài 1
Task 1. Look at the text (don’t read it). Answer the questions.
(Nhìn vào bài đọc (không đọc nó). Trả lời các câu hỏi sau.)
Lời giải:
1. What type of text is it?
(Bài đọc thuộc loại gì?)
=> It’s an e-mail.
(Đó là thư điện tử.)
2. What’s the title of this page? What’s the topic?
(Tiêu đề của trang này là gì? Chủ đề là gì?)
=> The title is ‘A room at the Crazy House Hotel, Da Lat’. The topic is Nick’s weekend at the Crazy House Hotel.
(Tiêu đề là Một căn phòng ở khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ, Đà Lạt. Chủ đề là Cuối tuần của Nick ở khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ.)
3. Write three things you know about Da Lat.
(Viết 3 điều mà em biết về Đà Lạt.)
=> The weather is cold. Da Lat is in highland. The landscape is beautiful.
(Thời tiết lạnh. Đà Lạt nằm trên cao nguyên. Phong cảnh đẹp. )
bản dịch:
Chào Phong và Mi,
Bạn khỏe không? Mình ở Đà Lạt với ba mẹ. Chúng mình ở trong khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ. Woa! Nó thật là kỳ lạ.
Đà Lạt thì đẹp. Nó mát mẻ suốt năm! Có nhiều thứ để xem và nhiều khách du lịch.
Có 10 phòng trong khách sạn. Chúng được đặt tên theo tên những động vật khác nhau. Có một phòng Chuột túi, phòng Đại bàng, và có cả phòng Kiến. Mình ở phòng Hổ. Nó được gọi là phòng Hổ bởi vì có một con hổ lớn trên tường.
Phòng con hổ nằm giữa cửa nhà tắm và cửa sổ. Giường nằm dưới cửa sổ – nhưng cửa sổ là một hình dạng lạ. Mình đặt túi của mình dưới giường. Mình để sách trên kệ. Có một cây đèn, một cái tủ và một cái bàn giấy. Có quần áo trên sàn nhà – thật bề bộn, như phòng ngủ của mình ở nhà vậy.
Bạn nên đến thăm nơi này, thật tuyệt.
Hẹn sớm gặp lại bạn!
Nick
Bài 2
Task 2. Quickly read the text. Check your ideas from 1.
(Đọc nhanh bài đọc. Kiểm tra những ý của em ở mục 1.)
Bài 3
Task 3. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại bài dọc và trả lời các câu hỏi sau)
Lời giải chi tiết:
1. Is Nick with his brother and sister?
(Nick ở với anh chị bạn ấy phải không?)
=> No, he isn’t.
(Không, không phải.)
2. How many rooms are there in the hotel?
(Có bao nhiêu phòng trong khách sạn?)
=> There are 10 rooms in the hotel.
(Có 10 phòng trong khách sạn.)
3. Why is the room called the Tiger room?
(Tại sao căn phòng được gọi là phòng Hổ?)
=> Because there is a big tiger on the wall.
(Bởi vì có một con hổ lớn trên tường.)
4. Where is his bag?
(Túi của bạn ấy ở đâu?)
=> His bag (It) is under the bed.
(Túi của cậu ấy (Nó) ở dưới giường.)
Bài 4
Task 4. Are these things in the room?
(Những thứ này có trong phòng không?)
1. a window (cửa sổ)
√
2. a sofa (ghế sofa)
3. a cooker(nồi cơm điện)
4. a cupboard (tủ)
5. a shelf (kệ)
√
6. a lamp (đèn)
√
7. a desk (bàn)
√
8. a poster (áp phích)
9. a CD player (máy CD)
10. a tiger (con hổ)
√
Bài 5
Task 5. Create a new room for the hotel. Draw a plan of the room.
(Tạo ra một phòng mới cho khách sạn. Vẽ một bản phác thảo kế hoạch cho căn phòng.)
Lời giải:
There is a bed, a wardrobe, a lamp, a desk, a computer, a bookshelf and a picture, a bathroom in the room.
bài dịch:
Có một cái giường, một tủ quần áo, một đèn ngủ, một bàn giấy, một máy tính, một kệ sách và một bức tranh, một phòng tắm trong phòng.
hay thì vote mk 5 sao nha
Task 1. Look at the text (don’t read it). Answer the questions.
(Nhìn vào bài đọc (không đọc nó). Trả lời các câu hỏi sau.)
To: [email protected];
[email protected]
Subject: Weekend away!
Hi Phong and Mi,
How are you? I’m in Da Lat with my parents. We are staying at the Crazy House Hotel. Wow! It really is crazy.
Da Lat is nice. It’s cool all year round! There are a lot of things to see and lots of tourists too.
There are ten rooms in the hotel. They are named after different animals. There is a Kangaroo room, an Eagle room, and even an Ant room. I’m staying in the Tiger room. It’s called the Tiger room because there’s a big tiger on the wall.
The Tiger is between the bathroom door and the window. The bed is under the window – but the window is a strange shape. I put my bag under the bed. I put my books on the shelf. There is a lamp, a wardrobe and a desk. There are clothes on the floor – it’s messy, just like my bedroom at home.
You should visit here, it’s great.
See you soon!
Nick
Lời giải chi tiết:
1. What type of text is it?
(Bài đọc thuộc loại gì?)
=> It’s an e-mail.
(Đó là thư điện tử.)
2. What’s the title of this page? What’s the topic?
(Tiêu đề của trang này là gì? Chủ đề là gì?)
=> The title is ‘A room at the Crazy House Hotel, Da Lat’. The topic is Nick’s weekend at the Crazy House Hotel.
(Tiêu đề là Một căn phòng ở khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ, Đà Lạt. Chủ đề là Cuối tuần của Nick ở khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ.)
3. Write three things you know about Da Lat.
(Viết 3 điều mà em biết về Đà Lạt.)
=> The weather is cold. Da Lat is in highland. The landscape is beautiful.
(Thời tiết lạnh. Đà Lạt nằm trên cao nguyên. Phong cảnh đẹp. )
Tạm dịch:
Chào Phong và Mi,
Bạn khỏe không? Mình ở Đà Lạt với ba mẹ. Chúng mình ở trong khách sạn Ngôi nhà kỳ lạ. Woa! Nó thật là kỳ lạ.
Đà Lạt thì đẹp. Nó mát mẻ suốt năm! Có nhiều thứ để xem và nhiều khách du lịch.
Có 10 phòng trong khách sạn. Chúng được đặt tên theo tên những động vật khác nhau. Có một phòng Chuột túi, phòng Đại bàng, và có cả phòng Kiến. Mình ở phòng Hổ. Nó được gọi là phòng Hổ bởi vì có một con hổ lớn trên tường.
Phòng con hổ nằm giữa cửa nhà tắm và cửa sổ. Giường nằm dưới cửa sổ – nhưng cửa sổ là một hình dạng lạ. Mình đặt túi của mình dưới giường. Mình để sách trên kệ. Có một cây đèn, một cái tủ và một cái bàn giấy. Có quần áo trên sàn nhà – thật bề bộn, như phòng ngủ của mình ở nhà vậy.
Bạn nên đến thăm nơi này, thật tuyệt.
Hẹn sớm gặp lại bạn!
Nick
Bài 2
Task 2. Quickly read the text. Check your ideas from 1.
(Đọc nhanh bài đọc. Kiểm tra những ý của em ở mục 1.)
Bài 3
Task 3. Read the text again and answer the questions.
(Đọc lại bài dọc và trả lời các câu hỏi sau)
Lời giải chi tiết:
1. Is Nick with his brother and sister?
(Nick ở với anh chị bạn ấy phải không?)
=> No, he isn’t.
(Không, không phải.)
2. How many rooms are there in the hotel?
(Có bao nhiêu phòng trong khách sạn?)
=> There are 10 rooms in the hotel.
(Có 10 phòng trong khách sạn.)
3. Why is the room called the Tiger room?
(Tại sao căn phòng được gọi là phòng Hổ?)
=> Because there is a big tiger on the wall.
(Bởi vì có một con hổ lớn trên tường.)
4. Where is his bag?
(Túi của bạn ấy ở đâu?)
=> His bag (It) is under the bed.
(Túi của cậu ấy (Nó) ở dưới giường.)
Bài 4
Task 4. Are these things in the room?
(Những thứ này có trong phòng không?)
Lời giải chi tiết:
1. a window (cửa sổ)
√
2. a sofa (ghế sofa)
3. a cooker(nồi cơm điện)
4. a cupboard (tủ)
5. a shelf (kệ)
√
6. a lamp (đèn)
√
7. a desk (bàn)
√
8. a poster (áp phích)
9. a CD player (máy CD)
10. a tiger (con hổ)
√
Bài 5
Task 5. Create a new room for the hotel. Draw a plan of the room.
(Tạo ra một phòng mới cho khách sạn. Vẽ một bản phác thảo kế hoạch cho căn phòng.)
Lời giải chi tiết:
There is a bed, a wardrobe, a lamp, a desk, a computer, a bookshelf and a picture, a bathroom in the room.
Tạm dịch:
Có một cái giường, một tủ quần áo, một đèn ngủ, một bàn giấy, một máy tính, một kệ sách và một bức tranh, một phòng tắm trong phòng.
Bài 6
Task 6. Show your plan to your partner then describe the room to other students in the class.
(Cho bạn xem bản kế hoạch của em sau đó miêu tả căn phòng cho những học sinh khác trong lớp.)
I want to design a room that looks like my room at home because I will feel at home and comfortable when going on a holiday. There is a single pink bed, with lovely pillows and a cute Teddy bear in the middle of the room. A table and a chair are near the window so I can read books or enjoy the scenery. It is convenient to have a bathroom next to my room. I also want some beautiful pictures decorated on the wall.
Tạm dịch:
Tôi muốn thiết kế một căn phòng trông giống như phòng của tôi ở nhà vì tôi sẽ cảm thấy như ở nhà và thoải mái khi đi nghỉ. Có một chiếc giường màu hồng, với những chiếc gối xinh xắn và một chú gấu Teddy dễ thương ở giữa phòng. Một cái bàn và một cái ghế ở gần cửa sổ để tôi có thể đọc sách hoặc thưởng thức phong cảnh. Thật thuận tiện khi có một phòng tắm bên cạnh phòng của tôi. Tôi cũng muốn một số hình ảnh đẹp trang trí trên tường.
Từ vựng
1. name (v) /neɪm/ đặt tên
2. strange /streɪndʒ/ kỳ lạ, khác thường
3. shape /ʃeɪp/ hình dạng, hình dáng
4. messy /ˈmesi/ bừa bộn
5. convenient /kənˈviːniənt/ thuận tiện
6. decorate /ˈdekəreɪt/ trang trí