soạn từ vựng của unit 5 có dấu nhấn và danh từ , tính từ ,.. dịch ra tiếng việt nha tập 1 05/11/2021 Bởi Adalyn soạn từ vựng của unit 5 có dấu nhấn và danh từ , tính từ ,.. dịch ra tiếng việt nha tập 1
UNIT 5. STUDY HABBITS Thói quen học tập – report card (n): phiếu báo kết quả học tập – underline (v): gạch chân – excellent (a): xuất sắc – highlight (v): làm nổi bật – proud of (a): tự hào về – revision (n): ôn tập, xem lại – improve (v): cải thiện, nâng cao – necessary (a): cần thiết – Spanish (n): tiếng, người Tây Ban Nha – revise (n): bản in thử lần thứ 2 – pronounciation (n): cách phát âm – find out (v): nhận ra, tìm ra – dictionary (n): từ điển – heading (n): phần đầu – try one’s best: cố gắng hết sức – Lunar New Year: tết âm lịch – behave (v): cư xử, đối xử – promise (v): hứa – sore throat (n): đau họng – participation : sự tham gia – cooperation (n): sự hợp tác – mend (v): sửa chữa – satisfactory (a): thảo mãn, hài lòng – signature (n): chữ ký – report (v): thông báo – mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ – piece of paper (n): một mảnh giấy #CHÚC_BẠN_HỌC_TỐT Bình luận
UNIT 5 1. report card (n) : phiếu báo kết quả học tập 2. underline (v) : gạch chân 3. excellent (a) : xuất sắc 4. highlight (v) : làm nổi bật 5. proud of (a) : tự hào về 6. revision (n) : ôn tập, xem lại 7. improve (v) : cải thiện, nâng cao 8. necessary (a) : cần thiết 9. Spanish (n) : tiếng, người Tây Ban Nha 10. revise (n) : bản in thử lần thứ 2 11. pronounciation (n) : cách phát âm 12. find out (v) : nhận ra, tìm ra 13. dictionary (n ): từ điển 14. heading (n) : phần đầu 15. try one’s best : cố gắng hết sức 16. Lunar New Year (n) : tết âm lịch 17. behave (v) : cư xử, đối xử 18. promise (v) : hứa 19. sore throat (n) : đau họng 20. participation (a) : sự tham gia 21. cooperation (n) : sự hợp tác 22. mend (v ): sửa chữa 23. satisfactory (a) : thỏa mãn, hài lòng 24. signature (n) : chữ ký 25. report (v) : thông báo 26. mother tongue (n) : tiếng mẹ đẻ 27. piece of paper (n ): một mảnh giấy Học tốt Bình luận
UNIT 5. STUDY HABBITS
Thói quen học tập
– report card (n): phiếu báo kết quả học tập
– underline (v): gạch chân
– excellent (a): xuất sắc
– highlight (v): làm nổi bật
– proud of (a): tự hào về
– revision (n): ôn tập, xem lại
– improve (v): cải thiện, nâng cao
– necessary (a): cần thiết
– Spanish (n): tiếng, người Tây Ban Nha
– revise (n): bản in thử lần thứ 2
– pronounciation (n): cách phát âm
– find out (v): nhận ra, tìm ra
– dictionary (n): từ điển
– heading (n): phần đầu
– try one’s best: cố gắng hết sức
– Lunar New Year: tết âm lịch
– behave (v): cư xử, đối xử
– promise (v): hứa
– sore throat (n): đau họng
– participation : sự tham gia
– cooperation (n): sự hợp tác
– mend (v): sửa chữa
– satisfactory (a): thảo mãn, hài lòng
– signature (n): chữ ký
– report (v): thông báo
– mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
– piece of paper (n): một mảnh giấy
#CHÚC_BẠN_HỌC_TỐT
UNIT 5
1. report card (n) : phiếu báo kết quả học tập
2. underline (v) : gạch chân
3. excellent (a) : xuất sắc
4. highlight (v) : làm nổi bật
5. proud of (a) : tự hào về
6. revision (n) : ôn tập, xem lại
7. improve (v) : cải thiện, nâng cao
8. necessary (a) : cần thiết
9. Spanish (n) : tiếng, người Tây Ban Nha
10. revise (n) : bản in thử lần thứ 2
11. pronounciation (n) : cách phát âm
12. find out (v) : nhận ra, tìm ra
13. dictionary (n ): từ điển
14. heading (n) : phần đầu
15. try one’s best : cố gắng hết sức
16. Lunar New Year (n) : tết âm lịch
17. behave (v) : cư xử, đối xử
18. promise (v) : hứa
19. sore throat (n) : đau họng
20. participation (a) : sự tham gia
21. cooperation (n) : sự hợp tác
22. mend (v ): sửa chữa
23. satisfactory (a) : thỏa mãn, hài lòng
24. signature (n) : chữ ký
25. report (v) : thông báo
26. mother tongue (n) : tiếng mẹ đẻ
27. piece of paper (n ): một mảnh giấy
Học tốt