soạn từ vựng của unit 5 có dấu nhấn và danh từ , tính từ ,.. dịch ra tiếng việt nha tập 1

soạn từ vựng của unit 5 có dấu nhấn và danh từ , tính từ ,.. dịch ra tiếng việt nha
tập 1

0 bình luận về “soạn từ vựng của unit 5 có dấu nhấn và danh từ , tính từ ,.. dịch ra tiếng việt nha tập 1”

  1. UNIT 5. STUDY HABBITS

    Thói quen học tập

    – report card (n): phiếu báo kết quả học tập

    – underline (v): gạch chân

    – excellent (a): xuất sắc

    – highlight (v): làm nổi bật

    – proud of (a): tự hào về

    – revision (n): ôn tập, xem lại

    – improve (v): cải thiện, nâng cao

    – necessary (a): cần thiết

    – Spanish (n): tiếng, người Tây Ban Nha

    – revise (n): bản in thử lần thứ 2

    – pronounciation (n): cách phát âm

    – find out (v): nhận ra, tìm ra

    – dictionary (n): từ điển

    – heading (n): phần đầu

    – try one’s best: cố gắng hết sức

    – Lunar New Year: tết âm lịch

    – behave (v): cư xử, đối xử

    – promise (v): hứa

    – sore throat (n): đau họng

    – participation : sự tham gia

    – cooperation (n): sự hợp tác

    – mend (v): sửa chữa

    – satisfactory (a): thảo mãn, hài lòng

    – signature (n): chữ ký

    – report (v): thông báo

    – mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ

    – piece of paper (n): một mảnh giấy
    #CHÚC_BẠN_HỌC_TỐT

    Bình luận
  2. UNIT 5

    1. report card (n) : phiếu báo kết quả học tập

    2. underline (v) : gạch chân 

    3. excellent (a) : xuất sắc

    4. highlight (v) : làm nổi bật

    5. proud of (a) : tự hào về 

    6. revision (n) : ôn tập, xem lại

    7. improve (v) : cải thiện, nâng cao

    8. necessary (a) : cần thiết 

    9. Spanish (n) : tiếng, người Tây Ban Nha 

    10. revise (n) : bản in thử lần thứ 2 

    11. pronounciation (n) : cách phát âm

    12.  find out (v) : nhận ra, tìm ra 

    13. dictionary (n ): từ điển

    14.  heading (n) : phần đầu

    15.  try one’s best : cố gắng hết sức

    16.  Lunar New Year (n) : tết âm lịch

    17. behave (v) : cư xử, đối xử

    18.  promise (v) : hứa

    19.  sore throat (n) : đau họng

    20. participation (a) : sự tham gia

    21. cooperation (n) : sự hợp tác

    22. mend (v ): sửa chữa

    23.  satisfactory (a) : thỏa mãn, hài lòng

    24. signature (n) : chữ ký

    25. report (v) : thông báo

    26. mother tongue (n) : tiếng mẹ đẻ

    27. piece of paper (n ): một mảnh giấy

    Học tốt

    Bình luận

Viết một bình luận