soạn từ vựng skills 2 unit 1 tiếng anh 8 Thanks <3

soạn từ vựng skills 2 unit 1 tiếng anh 8
Thanks <3

0 bình luận về “soạn từ vựng skills 2 unit 1 tiếng anh 8 Thanks <3”

  1. 1. What is the topic of this week’s programme? (Chủ đề của chương trình tuần này là gì?)

    => The topic of this week’s programme is hanging exit with your friends.

    2. Which two main ways does the programme suggest you can hang out with your friends? (Hai cách chính nào mà chương trình đề nghị bạn có thể đi chơi cùng bạn bè?)

    => There are 2 main ways: hanging out indoors and outdoors.

    3. Listen again and complete the table. (Nghe lại và hoàn thành bảng sau.)

    1. movies

    2. cinema

    3. crafts

    4. sports

    5. physical health

    6. people

    7. cultural centres

    Writing

    Write to give a opinion (Viết để đưa ra một ý kiến)

    4. Complete the following paragraph … (Hoàn thành đoạn văn sau với những từ trong khung “Sắp xếp ý kiến của bạn”.)

    Gợi ý:

    (1) In my opinion

    (2) Firstly

    (3) Secondly

    (4) Besides

    (5) For these reasons

    5. Now write a similar paragraph to … (Bây giờ viết một đoạn văn tương tự để trả lời một trong những câu hỏi sau đây.)

    I believe the best leisure activity for teenagers is any group activity. This could be playing a team sport or joining a hobby group or even volunteering. Firstly, teenagers like to feel that thev belong to the group. Secondly, being part of a group helps teenagers make friends. Friendship is very important to teenagers. In addition, they will make friends with people who have the same interests as them. For these reasons, I think group activities are best for teenagers.

    Bình luận
  2. 1. adore: yêu thích, mê thích

    2. addicted : nghiện (thích) cái gì

    3. beach game : trò thể thao trên bãi biển

    4. bracelet : vòng đeo tay

    5. communicate  : giao tiếp

    6. community centre : trung tâm văn hoá cộng đồng

    7. craft: đồ thủ công

    8. craft kit : bộ dụng cụ làm thủ công

    9. cultural event : sự kiện văn hoá

    10. detest : ghét

    11. DIY  : đồ tự làm, tự sửa

    12. don’t mind  : không ngại, không ghét lắm

    13. hang out  : đi chơi với bạn bè

    14. hooked  : yêu thích cái gì

    15. It’s right up my street! : Đúng vị của tớ!

    16. join : tham gia

    17. leisure  : sự thư giãn nghỉ ngơi

    18. leisure activity : hoạt động thư giãn nghỉ ngơi

    19. leisure time  : thời gian thư giãn nghỉ ngơi

    20. netlingo : ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng

    21. people watching : ngắm người qua lại

    22. relax  : thư giãn

    23. satisfied  : hài lòng

    24. socialise : giao tiếp để tạo mối quan hệ

    25. weird : kì cục

    26. window shopping  : đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng

    27. virtual  : ảo (chỉ có ở trên mạng)

    Bình luận

Viết một bình luận