Soạn từ vựng unit 3 becoming indepentdent phần listening 12/11/2021 Bởi Natalia Soạn từ vựng unit 3 becoming indepentdent phần listening
1 interpersonal (a): liên nhân 2 motivated(a): có động lực, động cơ, tích cực 3. prioritise (v): ưu tiên 4reliable (a): có thể tin cậy được 5self-discipline (n): tinh thần tự giác 6self-esteem (n): tự tôn, tự trọng 7self-reliant (n): tự lực 8 strive (v): cố gắng, nỗ lực 9Time management quản lý thời gian 10well-informed (a): thạo tin, hiểu biết 11 wisely (một cách) khôn ngoan Bình luận
1 interpersonal (a): liên nhân
2 motivated(a): có động lực, động cơ, tích cực
3. prioritise (v): ưu tiên
4reliable (a): có thể tin cậy được
5self-discipline (n): tinh thần tự giác
6self-esteem (n): tự tôn, tự trọng
7self-reliant (n): tự lực
8 strive (v): cố gắng, nỗ lực
9Time management quản lý thời gian
10well-informed (a): thạo tin, hiểu biết
11 wisely (một cách) khôn ngoan