sorry, i (miss)____the bus and i (miss)____ the plane as well 20/11/2021 Bởi Athena sorry, i (miss)____the bus and i (miss)____ the plane as well
Sorry, I (miss)____the bus and I (miss)____ the plane as well. ⇒have missed/ have missed ___________________ Dấu hiệu: – hành động xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại – không có từ nhận biết rõ rành ⇒Thì HTHT Bình luận
sorry, i (miss) have missedthe bus and i (miss) have missed the plane as well
Sorry, I (miss)____the bus and I (miss)____ the plane as well.
⇒have missed/ have missed
___________________
Dấu hiệu:
– hành động xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại
– không có từ nhận biết rõ rành
⇒Thì HTHT