sorry, i (miss)____the bus and i (miss)____ the plane as well

sorry, i (miss)____the bus and i (miss)____ the plane as well

0 bình luận về “sorry, i (miss)____the bus and i (miss)____ the plane as well”

  1. Sorry, I (miss)____the bus and I (miss)____ the plane as well.

    ⇒have missed/ have missed

    ___________________

    Dấu hiệu:

    hành động xảy ra trong quá khứ và có ảnh hưởng đến hiện tại

    – không có từ nhận biết rõ rành

    ⇒Thì HTHT

    Bình luận

Viết một bình luận