Tất tần tật các caaustruc slieen quan đến các từ sau condensation airborne dianosis Cho bt word form của chúng

Tất tần tật các caaustruc slieen quan đến các từ sau
condensation
airborne
dianosis
Cho bt word form của chúng

0 bình luận về “Tất tần tật các caaustruc slieen quan đến các từ sau condensation airborne dianosis Cho bt word form của chúng”

  1. 1. condensation (n): sự ngưng (hơi), giọt ngưng tụ

        condensability (n): tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng)

        condensable (adj): có thể hoá đặc (chất lỏng); có thể ngưng lại (hơi); có thể tụ lại (ánh sáng)

        condense (v): [làm] đặc lại (chất nước), [làm] ngưng tụ

        condensed (adj): cô đặc 

        condensedness (n): tính cô đặc, tính súc tích

        condenser (n): bình ngưng, tụ điện, cái tụ sáng

        condenserery (n): nhà máy sữa đặc

    2. airborne (adj): không vận(quân lính), được tập luyện để tác chiến trên không, ở trên không, đã cất cánh

    3. diagnosis (n): sự chẩn đoán; lời chẩn đoán; kết quả chẩn đoán

        diagnosable (adj): (y học) có thể chẩn đoán được (bệnh)

        diagnose (v): chẩn đoán (bệnh)

        diagnostic (adj): chẩn đoán

        diagnosticate (v): (y học) chẩn đoán (bệnh)

        diagnostician (n): thầy thuốc chẩn bệnh

    Bình luận

Viết một bình luận