Tên của 12 thì ( = tiếng anh ) VD : Hiện Tại đơn ( Present simple ) Tránh lên gg dịch dưới mọi hình thức 19/09/2021 Bởi Kennedy Tên của 12 thì ( = tiếng anh ) VD : Hiện Tại đơn ( Present simple ) Tránh lên gg dịch dưới mọi hình thức
Tên các thì đó là : 1. Present simple – (Thì hiện tại đơn) 2. Present continuous tense – (Thì hiện tại đơn) 3. Present perfect tense – (Thì hiện tại hoàn thành) 4. Present perfect continuous tense – (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn) 5. Past simple tense – (Thì quá khứ đơn) 6. Past continuous tense – (Thì quá khứ tiếp diễn) 7. Past perfect tense – (Thì quá khứ hoàn thành ) 8. Past perfect continuous tense – (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn) 9. Simple future tense – (Thì tương lai đơn) 10. Future continuous tense – (Thì tương lai tiếp diễn) 11. Future perfect tense – (Thì tương lai hoàn thành) 12. Future perfect continuous tense – (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn) Xin ctlhn ạ! Bình luận
Tên các thì đó là :
1. Present simple – (Thì hiện tại đơn)
2. Present continuous tense – (Thì hiện tại đơn)
3. Present perfect tense – (Thì hiện tại hoàn thành)
4. Present perfect continuous tense – (Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
5. Past simple tense – (Thì quá khứ đơn)
6. Past continuous tense – (Thì quá khứ tiếp diễn)
7. Past perfect tense – (Thì quá khứ hoàn thành )
8. Past perfect continuous tense – (Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn)
9. Simple future tense – (Thì tương lai đơn)
10. Future continuous tense – (Thì tương lai tiếp diễn)
11. Future perfect tense – (Thì tương lai hoàn thành)
12. Future perfect continuous tense – (Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn)
Xin ctlhn ạ!