đặt tên tiếng anh cho con trai , bé nam, hay và ý nghĩa

Đặt tên tiếng anh hay cho bé nam hay độc lạ và ý nghĩa nhất

By mtrend

Ngày nay, các bậc cha mẹ không chỉ lựa chọn tên khai sinh đặt theo tiếng Việt mà còn thích lựa chọn một cái đặt tên tiếng Anh cho con trai của mình. Nhưng lựa chọn một cái tên hay và phù hợp với bé không phải là một việc đơn giản. Hiểu được điều đó, Mtrend xin giới thiệu một số cái tên tiếng Anh cho bé nam hay và ý nghĩa với hy vọng sẽ truyền đạt được những mong muốn của bố mẹ đến với bé.

đặt tên tiếng anh cho con trai , bé nam, hay và ý nghĩa

Danh sách 120 tên tiếng Anh hay và đẹp dành cho bé nam từ A-Z

  1. Abraham: cha của các dân tộc
  2. Aidan: lửa
  3. Alan: sự hòa hợp
  4. Albert: cao quý, sáng dạ
  5. Alexander: người trấn giữ, người bảo vệ
  6. Anatole: bình minh
  7. Andrew: hùng dũng, mạnh mẽ
  8. Anselm: được Chúa bảo vệ
  9. Arnold: người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
  10. Asher: người được ban phước
  11. Azaria: được Chúa giúp đỡ
  12. Basil: hoàng gia
  13. Bellamy: người bạn đẹp trai
  14. Benedict: được ban phước
  15. Bevis: chàng trai đẹp trai

đặt tên tiếng anh cho con trai , bé nam, hay và ý nghĩa

  1. Boniface: có số may mắn
  2. Brian: sức mạnh, quyền lực
  3. Caradoc: đáng yêu
  4. Carwyn: được yêu, được ban phước
  5. Chad: chiến trường, chiến binh
  6. Charles: quân đội, chiến binh
  7. Clement: độ lượng, nhân từ
  8. Clitus: vinh quang
  9. Conal: sói, mạnh mẽ
  10. Curtis: lịch sự, nhã nhặn
  11. Cuthbert: nổi tiếng
  12. Dai: tỏa sáng
  13. Dalziel: nơi đầy ánh nắng
  14. Daniel: Chúa là người phân xử
  15. Darius: người sở hữu sự giàu có

đặt tên tiếng anh cho con trai , bé nam, hay và ý nghĩa

  1. David: người yêu dấu
  2. Dermot: (người) không bao giờ đố ky
  3. Dominic: chúa tể
  4. Donald: người trị vì thế giới
  5. Douglas: dòng sông / suối đen
  6. Drake: rồng
  7. Duane: chú bé tóc đen
  8. Dylan: biển cả
  9. Edgar: giàu có, thịnh vượng
  10. Edric: người trị vì gia sản (fortune ruler)
  11. Edsel: cao quý
  12. Edward: người giám hộ của cải (guardian of riches)
  13. Egan: lửa
  14. Elijah: Chúa là Yah / Jehovah (Jehovah là Chúa trong tiếng Do Thái)
  15. Elmer: cao quý, nổi tiếng
  16. Emmanuel / Manuel:Chúa ở bên ta
  17. Enda: chú chim
  18. Enoch: tận tuy, tận tâm đầy kinh nghiệm
  19. Eric: vị vua muôn đời
  20. Ethelbert: cao quý, tỏa sang

đặt tên tiếng anh cho con trai , bé nam, hay và ý nghĩa

  1. Eugene: xuất thân cao quý
  2. Farley: đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
  3. Farrer: sắt
  4. Felix: hạnh phúc, may mắn
  5. Finn / Finnian / Fintan: tốt, đẹp, trong trắng
  6. Flynn: người tóc đỏ
  7. Frederick: người trị vì hòa bình
  8. Gabriel: Chúa hùng mạnh
  9. Galvin: tỏa sáng, trong sáng
  10. Gregory: cảnh giác, thận trọng
  11. Gwyn: được ban phước
  12. Harold: quân đội, tướng quân, người cai trị
  13. Harry: người cai trị đất nước
  14. Harvey: chiến binh xuất chúng (battle worthy)
  15. Henry: người cai trị đất nước

đặt tên tiếng anh cho con trai , bé nam, hay và ý nghĩa

  1. Hubert: đầy nhiệt huyết
  2. Issac:Chúa cười, tiếng cười
  3. Jacob: Chúa chở che
  4. Jethro: xuất chúng
  5. Joel: Yah là Chúa (Jehovah là Chúa trong tiếng Do Thái)
  6. John: Chúa từ bi
  7. Jonathan: Chúa ban phước
  8. Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
  9. Kenneth: đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
  10. Kieran: câu bé tóc đen
  11. Lagan: lửa
  12. Leighton: vườn cây thuốc
  13. Leon: chú sư tử
  14. Leonard: chú sư tử dũng mãnh
  15. Lionel: chú sư tử con
  16. Lloyd: tóc xám
  17. Louis: chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  18. Lovell: chú sói con
  19. Magnus: vĩ đại
  20. Marcus: dựa trên tên của thần chiến tranh Mars
  21. Matthew: món quà của Chúa
  22. Maximilian: vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
  23. Maximus: tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
  24. Michael: kẻ nào được như Chúa?
  25. Nathan: món quà, Chúa đã trao

đặt tên tiếng anh cho con trai , bé nam, hay và ý nghĩa

  1. Neil: mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
  2. Nolan: dòng dõi cao quý, nổi tiếng
  3. Orborne: nổi tiếng như thần linh
  4. Otis: giàu sang
  5. Patrick: người quý tộc
  6. Paul: nhỏ nhắn, nhường nhịn
  7. Phelan: sói
  8. Phelim: luôn tốt
  9. Radley: thảo nguyên đỏ
  10. Raphael: Chúa chữa lành
  11. Raymond: người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
  12. Richard: sự dũng mãnh
  13. Robert: người nổi danh sáng dạ (bright famous one)
  14. Rowan: cậu bé tóc đỏ
  15. Roy: vua (gốc từ roi trong tiếng Pháp)
  16. Ryder: chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
  17. Samson: đứa con của mặt trời
  18. Samuel: nhân danh Chúa / Chúa đã lắng nghe
  19. Silas: rừng cây
  20. Stephen: vương miện

đặt tên tiếng anh cho con trai , bé nam, hay và ý nghĩa

  1. Theodore: món quà của Chúa
  2. Timothy: tôn thờ Chúa
  3. Titus: danh giá
  4. Uri: ánh sáng
  5. Venn: đẹp trai
  6. Victor: chiến thắng
  7. Vincent: chinh phục
  8. Walter: người chỉ huy quân đội
  9. William: mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ wil – mong muốn và helm – bảo vệ)
  10. Wolfgang: sói dạo bước
  11. Zachary: Jehovah đã nhớ

Hy vọng những cái tên tiếng anh cho con bé nam có thể giúp bạn dễ dàng đặt tên cho bé yêu mình những cái tên thật đẹp và ý nghĩa nhé.

 

 

Viết một bình luận

Chương trình giúp "CON GIỎI NGHE - NÓI - ĐỌC - VIẾT" thành thạo tiếng anh trước tuổi lên 10 và nhiều phần quà hấp dẫn. Tìm hiểu thêm