Tiếng anh : Tìm các từ vựng unit 8 tiếng anh lớp 6 tập 2

Tiếng anh : Tìm các từ vựng unit 8 tiếng anh lớp 6 tập 2

  1. Bình luận
  2. @gaukind2008

    athlete (n) /ˈæθ.liːt/ vận động viên

    basketball (n) /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ môn bóng rổ

    boat (n) /bəʊt/ con thuyền

    career (n) /kəˈrɪər/ nghề nghiệp, sự nghiệp

    congratulation (n) /kənˌgræt.jʊˈleɪ.ʃən/ sự chúc mừng

    elect (v) /ɪˈlekt/ lựa chọn, bầu chọn

    equipment (n) /ɪˈkwɪp.mənt/ thiết bị, dụng cụ

    exhausted (adj) /ɪgˈzɔː.stɪd/ mệt nhoài, mệt lử

    fantastic (adj) /fænˈtæs.tɪk/ tuyệt diệu

    fit (adj) /fɪt/ mạnh khoẻ

    goggles (n) /ˈgɒg.l ̩z/ kính (để bơi)

    gym (n) /dʒɪm/ trung tâm thể dục

    last (v) /lɑːst/ kéo dài

    marathon (n) /ˈmær.ə.θən/ cuộc đua ma-ra-tông

    racket (n) /ˈræk.ɪt/ cái vợt (cầu lông …)

    regard (v) /rɪˈgɑːd/ coi là

    ring (n) /rɪŋ/ sàn đấu (boxing)

    skateboard (n, v) /ˈskeɪt.bɔːd/ ván trượt, trượt ván

    ski (v, n) /skiː/ trượt tuyết, ván trượt tuyết

    skiing (n) /ˈskiː.ɪŋ/ môn trượt tuyết 

    sports competition /spɔːtsˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc đua thể thao

    volleyball (n) /ˈvɒl.i.bɔːl/ môn bóng chuyền

    #Team FA

    Bình luận

Viết một bình luận