Tiếng anh : Tìm các từ vựng unit 8 tiếng anh lớp 6 tập 2 30/09/2021 Bởi Adeline Tiếng anh : Tìm các từ vựng unit 8 tiếng anh lớp 6 tập 2
– archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung – athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên – athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh – badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông – baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày – basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ – boat /boʊt/ (n): con thuyền – career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp – congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng – cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp – elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn – equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ – eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu – exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử – fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt – fencing /ˈfen·sɪŋ/ (n): đấu kiếm – fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe – football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá – goggles /ˈɡɑɡ·əlz/ (n): kính (để bơi) – gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục – gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ – high jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/ (n): nhảy cao – horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa – hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào – hurdling /ˈhɜr·dəlɪŋ/ (n): chạy / nhảy qua rào – ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng – javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao – judo /ˈdʒud·oʊ/ (n): võ nhu đạo – last /læst/ (v): kéo dài – marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông – marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông – pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào – racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông…) – regard /rɪˈgɑrd/ (v): coi là – regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền – ring /rɪŋ/ (n): sàn đấu (boxing) – skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván – ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết – skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết – sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao – sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao – swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội – table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn – tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt – volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền – water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước – weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ – windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm Bình luận
@gaukind2008 athlete (n) /ˈæθ.liːt/ vận động viên basketball (n) /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ môn bóng rổ boat (n) /bəʊt/ con thuyền career (n) /kəˈrɪər/ nghề nghiệp, sự nghiệp congratulation (n) /kənˌgræt.jʊˈleɪ.ʃən/ sự chúc mừng elect (v) /ɪˈlekt/ lựa chọn, bầu chọn equipment (n) /ɪˈkwɪp.mənt/ thiết bị, dụng cụ exhausted (adj) /ɪgˈzɔː.stɪd/ mệt nhoài, mệt lử fantastic (adj) /fænˈtæs.tɪk/ tuyệt diệu fit (adj) /fɪt/ mạnh khoẻ goggles (n) /ˈgɒg.l ̩z/ kính (để bơi) gym (n) /dʒɪm/ trung tâm thể dục last (v) /lɑːst/ kéo dài marathon (n) /ˈmær.ə.θən/ cuộc đua ma-ra-tông racket (n) /ˈræk.ɪt/ cái vợt (cầu lông …) regard (v) /rɪˈgɑːd/ coi là ring (n) /rɪŋ/ sàn đấu (boxing) skateboard (n, v) /ˈskeɪt.bɔːd/ ván trượt, trượt ván ski (v, n) /skiː/ trượt tuyết, ván trượt tuyết skiing (n) /ˈskiː.ɪŋ/ môn trượt tuyết sports competition /spɔːtsˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc đua thể thao volleyball (n) /ˈvɒl.i.bɔːl/ môn bóng chuyền #Team FA Bình luận
– archery /ˈɑr·tʃə·ri/ (n): bắn cung
– athlete /ˈæθˌlit/ (n): vận động viên
– athletics /æθˈlet̬·ɪks/ (n): điền kinh
– badminton /ˈbædˌmɪn·tən/ (n): cầu lông
– baseball /ˈbeɪsˌbɔl/ (n): bóng chày
– basketball /ˈbæs·kɪtˌbɔl/ (n): bóng rổ
– boat /boʊt/ (n): con thuyền
– career /kəˈrɪər/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp
– congratulations /kənˌɡrætʃ·əˈleɪ·ʃənz/ (n): xin chúc mừng
– cycling /ˈsaɪ klɪŋ/ (n): đua xe đạp
– elect /ɪˈlekt/ (v): lựa chọn, bầu chọn
– equipment /ɪˈkwɪp mənt/ (n): thiết bị, dụng cụ
– eurythmies /yʊˈrɪð mi, yə-/ (n): thể dục nhịp điệu
– exhausted /ɪɡˈzɑː.stɪd/ (adj): mệt nhoài, mệt lử
– fantastic /fænˈtæs·tɪk/ (adj): tuyệt
– fencing /ˈfen·sɪŋ/ (n): đấu kiếm
– fit /fɪt/ (adj): mạnh khỏe
– football /ˈfʊtˌbɔl/ (n): bóng đá
– goggles /ˈɡɑɡ·əlz/ (n): kính (để bơi)
– gym /dʒɪm/ (n): trung tâm thể dục
– gymnastics /dʒɪmˈnæs·tɪks/ (n): thể dục dụng cụ
– high jumping /ˈhaɪˌdʒʌmp/ (n): nhảy cao
– horse race /hɔːrs ˈreɪs/ (n): đua ngựa
– hurdle rate /ˈhɜr·dəl reɪt/ (n): nhảy rào
– hurdling /ˈhɜr·dəlɪŋ/ (n): chạy / nhảy qua rào
– ice-skating /ˈɑɪs ˌskeɪt/ (n): trượt băng
– javelin throw /ˈdʒæv·ə·lɪn θroʊ/ (n): ném lao
– judo /ˈdʒud·oʊ/ (n): võ nhu đạo
– last /læst/ (v): kéo dài
– marathon race /ˈmær·əˌθɑn reɪs/ (n): chạy ma-ra-tông
– marathon /ˈmær·əˌθɑn/ (n): cuộc đua ma-ra-tông
– pole vault /ˈpoʊl ˌvɔlt/ (n): nhảy sào
– racket /ˈræk·ɪt/ (n): cái vợt (cầu lông…)
– regard /rɪˈgɑrd/ (v): coi là
– regatta /rɪˈɡɑː.t̬ə/ (n): cuộc đua thuyền
– ring /rɪŋ/ (n): sàn đấu (boxing)
– skateboard /ˈskeɪt.bɔːrd/: (n, v) ván trượt, trượt ván
– ski /ski/ (n, v): trượt tuyết, ván trượt tuyết
– skiing /ˈskiː.ɪŋ/ (n): môn trượt tuyết
– sports competition /spɔːrts ˌkɒm pɪˈtɪʃ ən/ (n): cuộc đua thể thao
– sporty /ˈspɔːr.t̬i/ (adj) khỏe mạnh, dáng thể thao
– swimming /ˈswɪm·ɪŋ/ (n): bơi lội
– table tennis /ˈteɪ·bəl ˌten·ɪs/ (n): bóng bàn
– tennis /ˈten·ɪs/ (n): quần vợt
– volleyball /ˈvɑl·iˌbɔl/ (n): bóng chuyền
– water-skiing /ˈwɔ·t̬ər ˈskiː.ɪŋ/ (n): lướt ván nước
– weightlifting /ˈweɪtˌlɪf·tɪŋ/ (n): cử tạ
– windsurfing /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ (n): lướt ván buồm
@gaukind2008
athlete (n) /ˈæθ.liːt/ vận động viên
basketball (n) /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ môn bóng rổ
boat (n) /bəʊt/ con thuyền
career (n) /kəˈrɪər/ nghề nghiệp, sự nghiệp
congratulation (n) /kənˌgræt.jʊˈleɪ.ʃən/ sự chúc mừng
elect (v) /ɪˈlekt/ lựa chọn, bầu chọn
equipment (n) /ɪˈkwɪp.mənt/ thiết bị, dụng cụ
exhausted (adj) /ɪgˈzɔː.stɪd/ mệt nhoài, mệt lử
fantastic (adj) /fænˈtæs.tɪk/ tuyệt diệu
fit (adj) /fɪt/ mạnh khoẻ
goggles (n) /ˈgɒg.l ̩z/ kính (để bơi)
gym (n) /dʒɪm/ trung tâm thể dục
last (v) /lɑːst/ kéo dài
marathon (n) /ˈmær.ə.θən/ cuộc đua ma-ra-tông
racket (n) /ˈræk.ɪt/ cái vợt (cầu lông …)
regard (v) /rɪˈgɑːd/ coi là
ring (n) /rɪŋ/ sàn đấu (boxing)
skateboard (n, v) /ˈskeɪt.bɔːd/ ván trượt, trượt ván
ski (v, n) /skiː/ trượt tuyết, ván trượt tuyết
skiing (n) /ˈskiː.ɪŋ/ môn trượt tuyết
sports competition /spɔːtsˌkɒm.pəˈtɪʃ.ən/ cuộc đua thể thao
volleyball (n) /ˈvɒl.i.bɔːl/ môn bóng chuyền
#Team FA