Tìm 10 danh từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1 và 10 trường hợp ngoại lệ Tìm 10 động từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1và 10 trư

Tìm 10 danh từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1 và 10 trường hợp ngoại lệ
Tìm 10 động từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1và 10 trường hợp ngoại lệ
Tìm 10 tính từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1 và 10 trường hợp ngoại lệ

0 bình luận về “Tìm 10 danh từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1 và 10 trường hợp ngoại lệ Tìm 10 động từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1và 10 trư”

  1. – Các danh từ và tính từ hai âm tiết thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất:

    Danh từTính từBROtherMONey

    SHOWer

    HAPpyPRETty

    SUNny

    – Các động từ hai âm tiết thường có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trừ các động từ 2 âm tiết kết thúc bằng “er” và “en”.

    Động từ 2 âm tiết(2-syllable verbs)Ngoại lệExceptions rePEAT  /ri’pi:t/alLOW /ə’laʊ/

    enJOY /in’ʤɔi/

    ANswer/‘ɑ:nsər/OFfer/‘ɔfə/

    LISten/’lisn/

    – Với từ 2 âm tiết vừa là động từ, vừa là danh từ
    Khi là danh từ, trọng âm được nhấn vào âm tiết thứ nhất.
    Khi là động từ, trọng âm được nhấn vào âm tiết thứ 2.
    Tuy nhiên, có một số ngoại lệ đối với nguyên tắc này.

    Động từ(Verbs)Danh từ(Nouns)Ngoại lệ(Verbs and Nouns)reCORDconTRAST

    exPORT

    deSERT

    obJECT

    preSENT

    proDUCE

    reBEL

    proTEST

    RecordCONtrast

    Export

    Desert

    Object

    PREsent

    PROduce

    RebeL

    PROtest

    AnswerPROmise

    TRAvel

    Visit

    RePLY

    PICture

    Bình luận
  2. 10 V: + con’firm, con’fuse, in’sist, in’tend, i’ron, ob’serve, pre’pare,pur’sue, re’form 
             
      *Ngoại lệ:  ‘answer, ‘enter, ‘happen, ‘offer, ‘open, ‘visit, ‘borow, ‘broadcast, ‘frighten, ‘gamble , ‘listen, ‘gather, ‘limit  …

    10 N: +  ‘father, ‘fishing, ‘object, ‘ocean, ‘powder, ‘premises, ‘public, ‘uncle, ‘unit, ‘quarter 

    *Ngoại lệ: ad’vice, ma’chine, ho’tel, mis’take, e’vent, di’sease, dis’like, dis’play, de’tail, de’vice …
     
    10 Adj: + ‘winning, ‘sudden, ‘passing, ‘latter, ‘latest, ‘frequent, ‘formal, ‘former, ‘happy

    *Ngoại lệ: a’lone, a’mazed, out’side, un’kind, i’deal, di’rect, in’side, per’cent, po’lite, pre’pared

    Bình luận

Viết một bình luận