tìm 10 tính từ 10 danh từ 10 động từ trong văn bản bài học đường đời dầu tiên 30/09/2021 Bởi Mary tìm 10 tính từ 10 danh từ 10 động từ trong văn bản bài học đường đời dầu tiên
10 tính từ: cường tráng, nhọm hoắt, oai vệ, cà khịa, ngông cuồng, lấm láp, ngơ ngác, ghê gớm, hung hăng, hống hách,… 10 danh từ: tôi, ngọn cỏ, đôi cánh, cái áo, hai cái răng, bà con, chị Cào Cào, anh Gọng Vó, chàng Dế Choắt, chú,… 10 động từ: ăn uống, co cẳng, đạp, vũ, soi gương, vuốt râu, đi đứng, dún dẩy, to tiếng, nhìn trộm,… Bình luận
Danh từ: thanh niên; cái vuốt; ngọn cỏ; cái áo; cánh; đầu; cái răng; bà con; cái hang; nhà cửa; miệng; nước; … Động từ: hé; đứng; sợ; đùa; trêu; về; cà khịa; băn khoăn; bảo; lồm cồm; … Tính từ: cường tráng; nhọn hoắt; cứng; nâu bóng mỡ; to; bướng; hùng dũng; oai vệ; yếu đuối; luộm thuộm; bề bộn; nghèo sức; … CHÚC BẠN HỌC TỐT! Bình luận
10 tính từ: cường tráng, nhọm hoắt, oai vệ, cà khịa, ngông cuồng, lấm láp, ngơ ngác, ghê gớm, hung hăng, hống hách,…
10 danh từ: tôi, ngọn cỏ, đôi cánh, cái áo, hai cái răng, bà con, chị Cào Cào, anh Gọng Vó, chàng Dế Choắt, chú,…
10 động từ: ăn uống, co cẳng, đạp, vũ, soi gương, vuốt râu, đi đứng, dún dẩy, to tiếng, nhìn trộm,…
Danh từ: thanh niên; cái vuốt; ngọn cỏ; cái áo; cánh; đầu; cái răng; bà con; cái hang; nhà cửa; miệng; nước; …
Động từ: hé; đứng; sợ; đùa; trêu; về; cà khịa; băn khoăn; bảo; lồm cồm; …
Tính từ: cường tráng; nhọn hoắt; cứng; nâu bóng mỡ; to; bướng; hùng dũng; oai vệ; yếu đuối; luộm thuộm; bề bộn; nghèo sức; …
CHÚC BẠN HỌC TỐT!