Tìm 10 từ có liên quan đến cảm giác thư giãn 02/11/2021 Bởi Peyton Tìm 10 từ có liên quan đến cảm giác thư giãn
relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình Excited / Excited / phấn khích, hứng thú Happy /’hæpi/ hạnh phúc Great / ɡreɪt / tuyệt vời Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan * NOTE : – In đậm là từ vựng – Gạch chân là cách phát âm – Chữ phía sau là dịch sang Việt Cuối cùng , bn nhớ xem trong hình để biết rõ hơn nhé Thanhs bn nhìu Bình luận
relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
Excited / Excited / phấn khích, hứng thú
Happy /’hæpi/ hạnh phúc
Great / ɡreɪt / tuyệt vời
Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan
* NOTE :
– In đậm là từ vựng
– Gạch chân là cách phát âm
– Chữ phía sau là dịch sang Việt
Cuối cùng , bn nhớ xem trong hình để biết rõ hơn nhé
Thanhs bn nhìu
relax, comfortable, happy, great, terrific, excited, mình biết v th :<<