Tìm 10 từ có liên quan đến cảm giác thư giãn

Tìm 10 từ có liên quan đến cảm giác thư giãn

0 bình luận về “Tìm 10 từ có liên quan đến cảm giác thư giãn”

  1. relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái

    Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc

    Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin

    Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ

    Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc

    Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình

    Excited / Excited / phấn khích, hứng thú

    Happy /’hæpi/ hạnh phúc

    Great / ɡreɪt / tuyệt vời

    Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan

    * NOTE : 

    – In đậm là từ vựng 

    – Gạch chân là cách phát âm

    – Chữ phía sau là dịch sang Việt

    Cuối cùng , bn nhớ xem trong hình để biết rõ hơn nhé

    Thanhs bn nhìu

    tim-10-tu-co-lien-quan-den-cam-giac-thu-gian

    Bình luận

Viết một bình luận