tìm 10 từ có vần /br/ và 10 từ có vần /pr/ tiếng anh

tìm 10 từ có vần /br/ và 10 từ có vần /pr/ tiếng anh

0 bình luận về “tìm 10 từ có vần /br/ và 10 từ có vần /pr/ tiếng anh”

  1. The best of team

          Sakura

    Tìm 10 từ có vần /br/

    Brother

    Brush 

    brown

    Library 

    Bread

    bring 

    Brain

    Brazil 

    broken  

    bridge

    10 từ có vần /pr/

    Press 

    Pro

    Princess

    Prince

    Prize

    Pretty 

    practice

    provide

    principal 

    present

    Bình luận
  2. 10 từ có vần /br/ : Bro ; brother ; library ; bread ; bride ; broken ; broccoli ; abbreviate ; brain ; branny

    10 từ có vần /pr/ : press ; pretty ; pronunciation ; Princess ; project ; prize ; preslay ; Apricot ; prepare ; pro ; practice.

    `#Study well`

    Bình luận

Viết một bình luận