tìm 10 từ có vần /br/ và 10 từ có vần /pr/ tiếng anh 02/12/2021 Bởi Julia tìm 10 từ có vần /br/ và 10 từ có vần /pr/ tiếng anh
The best of team Sakura Tìm 10 từ có vần /br/ Brother Brush brown Library Bread bring Brain Brazil broken bridge 10 từ có vần /pr/ Press Pro Princess Prince Prize Pretty practice provide principal present Bình luận
10 từ có vần /br/ : Bro ; brother ; library ; bread ; bride ; broken ; broccoli ; abbreviate ; brain ; branny 10 từ có vần /pr/ : press ; pretty ; pronunciation ; Princess ; project ; prize ; preslay ; Apricot ; prepare ; pro ; practice. `#Study well` Bình luận
The best of team
Sakura
Tìm 10 từ có vần /br/
Brother
Brush
brown
Library
Bread
bring
Brain
Brazil
broken
bridge
10 từ có vần /pr/
Press
Pro
Princess
Prince
Prize
Pretty
practice
provide
principal
present
10 từ có vần /br/ : Bro ; brother ; library ; bread ; bride ; broken ; broccoli ; abbreviate ; brain ; branny
10 từ có vần /pr/ : press ; pretty ; pronunciation ; Princess ; project ; prize ; preslay ; Apricot ; prepare ; pro ; practice.
`#Study well`