tìm 10 từ có vần /br/ và 10 từ có vần /pr/ tiếng anh Gíup mình nhanh . 24/07/2021 Bởi Valerie tìm 10 từ có vần /br/ và 10 từ có vần /pr/ tiếng anh Gíup mình nhanh .
/br/ : Bro ; brother ; library ; bruch ; bread ; bring ; broccoli ; abbreviate ; brain ; branny /pr/ : Press ; pretty ; pronunciation ; princess ; present ; prize ; preslay ; prepare ; pro ; practice; principal Học tốt !!!$@Pika$ Bình luận
`->` /Br/: library , broken, bread, breakfast, brought , brain, brush, brand, abroad, bring, Brazil, … `->` /Pr/: pretty , princess, prize, preparation, presentation, practice, provide, principal, present, protein, …. Bình luận
/br/ : Bro ; brother ; library ; bruch ; bread ; bring ; broccoli ; abbreviate ; brain ; branny
/pr/ : Press ; pretty ; pronunciation ; princess ; present ; prize ; preslay ; prepare ; pro ; practice; principal
Học tốt !!!
$@Pika$
`->` /Br/: library , broken, bread, breakfast, brought , brain, brush, brand, abroad, bring, Brazil, …
`->` /Pr/: pretty , princess, prize, preparation, presentation, practice, provide, principal, present, protein, ….