tìm 10 từ có vần /br/ và 10 từ có vần /pr/ tiếng anh Gíup mình nhanh .

tìm 10 từ có vần /br/ và 10 từ có vần /pr/ tiếng anh
Gíup mình nhanh .

0 bình luận về “tìm 10 từ có vần /br/ và 10 từ có vần /pr/ tiếng anh Gíup mình nhanh .”

  1.  /br/ : Bro ; brother ; library ; bruch ; bread ; bring ; broccoli ; abbreviate ; brain ; branny

     /pr/ : Press ; pretty ; pronunciation ; princess ; present ; prize ; preslay ; prepare ; pro ; practice; principal

    Học tốt !!!
    $@Pika$

    Bình luận
  2. `->` /Br/:   library ,   broken, bread, breakfast, brought ,  brain, brush, brand,  abroad, bring, Brazil, …

    `->` /Pr/:  pretty ,  princess, prize,  preparation, presentation, practice, provide, principal,  present, protein, ….

    Bình luận

Viết một bình luận