Tìm 10 từ vừa là động từ vừa là danh từ 18/11/2021 Bởi Claire Tìm 10 từ vừa là động từ vừa là danh từ
The best of team – Sakura 1 Suspect ( sự tình nghi, nghi ngờ ) 2 Produce (nông phẩm, sản xuất) 3 order ( đơn hàng, đặt mua ) 4 Reject ( sự loại, từ chối ) 5 plan ( kế hoạch, lên kế hoạch ) 6 Record ( hồ sơ, ghi âm/ thu hình ) 7 Dislike ( không thích ) 8 schedule (lịch trình, lên lịch trình) 9 use ( Dùng ) 10 support ( sự hỗ trợ) Bình luận
1. Record: ghi âm, thu hình 2. Produce: nông phẩm, sản xuất 3. use: sử dụng, sự sử dụng 4. challenge: thách thức 5. list: danh sách, liệt kê 6. water: tưới, nước 7. plan: kế hoạch, lên kế hoạch 8. schedule: Lịch trình, lên lịch trình 9. increase: sự tăng, tăng 10. order: đơn hàng, đặt hàng Bn hok tốt!!Vote 5* và hay nhất cho mik nhé!!! Bình luận
The best of team – Sakura
1 Suspect ( sự tình nghi, nghi ngờ )
2 Produce (nông phẩm, sản xuất)
3 order ( đơn hàng, đặt mua )
4 Reject ( sự loại, từ chối )
5 plan ( kế hoạch, lên kế hoạch )
6 Record ( hồ sơ, ghi âm/ thu hình )
7 Dislike ( không thích )
8 schedule (lịch trình, lên lịch trình)
9 use ( Dùng )
10 support ( sự hỗ trợ)
1. Record: ghi âm, thu hình
2. Produce: nông phẩm, sản xuất
3. use: sử dụng, sự sử dụng
4. challenge: thách thức
5. list: danh sách, liệt kê
6. water: tưới, nước
7. plan: kế hoạch, lên kế hoạch
8. schedule: Lịch trình, lên lịch trình
9. increase: sự tăng, tăng
10. order: đơn hàng, đặt hàng
Bn hok tốt!!
Vote 5* và hay nhất cho mik nhé!!!