tìm 15 động từ về nông thôn ! Giúp em vs > { "@context": "https://schema.org", "@type": "QAPage", "mainEntity": { "@type": "Question", "name": " tìm 15 động từ về nông thôn ! Giúp em vs >
tìm 15 động từ về nông thôn ! Giúp em vs > { "@context": "https://schema.org", "@type": "QAPage", "mainEntity": { "@type": "Question", "name": " tìm 15 động từ về nông thôn ! Giúp em vs >
1.harvest: gặt
2.picking fruit: hái quả
3.growing rice: trồng lúa
4.plant seedlings: trồng cây
5.herding: chăn nuôi gia súc
6.weaving: dệt
7.milking cows: vắt sữa bò
8.ride a horse: cưỡi ngựa
9.hunting: săn bắt
10.water the tree: tưới cây
11.make a barn: làm chuồng trại
12.chopping firewood: đốn củi
13.go fishing: câu cá
14.cow training: huân luyện bò
15.drying rice: phơi thóc
– collect : thu gom, lấy (1)
– herd : chăn dắt (2)
– pick : hái (hoa, quả,..) (3)
– gather : thu thập, hái lượm (4)
– harvest : gặt lúa (5)
– plow : cày đất (6)
– hunt : săn bắt (7)
– go fishing : đi câu cá (8)
– collect the water : thu thập nước (9)
– fly a kite : thả diều (10)
– ride a horse/ bufallo : cưỡi ngựa/trâu (11)
– dry the rice : phơi thóc (12)
– load the rice: mang gạo lên xe (13)
– planting : trồng cây (14)
– seeding : gieo hạt (15)