Tìm 15 từ với âm /ʊə/ Nhanh nhé làm trong vòng 1 phút

Tìm 15 từ với âm /ʊə/
Nhanh nhé làm trong vòng 1 phút

0 bình luận về “Tìm 15 từ với âm /ʊə/ Nhanh nhé làm trong vòng 1 phút”

  1. tour /tʊər/ (n): chuyến du lịch
    cure /kjʊər/ (v); động từ
    poor /pʊər/ (adj): nghèo
    spoor /spʊər/ (n): người bảo vệ
    doer /dʊər/ (n): người làm

    truer /trʊər/ (v): trốn tránh
    sure /ʃʊər/ (adj): chắc chắn rồi
    jury /ˈdʒʊəri/ (n): bồi thẩm đoàn
    tourist /ˈtʊərɪst/ (n): khách du lịch
    tournament /ˈtʊənəmənt/ (n): giải đấu

    sewer /sʊə(r)/ (n): cái cống

    tourism /ˈtʊərɪzəm/

    boor /bʊə(r)/ (n): một người thô lỗ

    moor /mʊə(r)/ (n): đồng hoang

    boorish /ˈbʊər.ɪʃ/ (adj): thô lỗ

    Bình luận
  2. 1.tour /tʊər/ (n) chuyến đi du lịch
    2.cure /kjʊər/ (v) chữa khỏi
    3.poor /pʊər/ (adj) nghèo
    4.flower/ˈfləʊə/ (n) hoa
    5.doer /dʊər/ (n) người làm
    6.flour/ˈflaʊə/ (n) bột mì 
    7.sure /ʃʊər/ (adj) chắc chắn
    8.jury /ˈdʒʊəri/ (n) bồi thẩm đoàn
    9.tourist /ˈtʊərɪst/ (n) khách du lịch
    10.tournament /ˈtʊənəmənt/ (n) giải đấu 
    11.sewer /sʊə(r)/ (n) thợ may, cống
    12.curious/ˈkjʊəɹi.əs/ (adj) tò mò 
    13.sunflower/ˈsʌnˌflaʊəɹ/ (n) hoa hướng dương
    14.boor /bʊə(r) (n) người thô lỗ
    15.moor /mʊə(r)/ (n) đồng hoang

    Bình luận

Viết một bình luận