tìm 20 tính từ bằng tiếng anh miêu tả hình dáng các bộ phận ( làm nhanh hộ mình nha chiều mình phải cần gấp , ai trả lời nhanh nhất mình sẽ cho 5 sao

tìm 20 tính từ bằng tiếng anh miêu tả hình dáng các bộ phận ( làm nhanh hộ mình nha chiều mình phải cần gấp , ai trả lời nhanh nhất mình sẽ cho 5 sao )

0 bình luận về “tìm 20 tính từ bằng tiếng anh miêu tả hình dáng các bộ phận ( làm nhanh hộ mình nha chiều mình phải cần gấp , ai trả lời nhanh nhất mình sẽ cho 5 sao”

  1. tiếng việt :

    tóc dài, đen xì, cao nhẳng, lùn tẹt, tóc mây ,mặt  tròn,  mặt vuông, vàng, đỏ , nhợt nhạt , hồng hào, mũm mĩm, trắng tinh, tóc rối, mặt oval, sẫm màu, mũi sọc dừa, mũi thẳng, mũi tẹt.

    tiếng anh: 

    hair long, black, tall, short, cloudy, round face, square face, blond, red, pale, pink, chubby, pure white, tangled hair, oval face, dark, coconut-striped nose, straight nose, flat nose

    Bình luận
  2. => Long, black, blown, blonde, ginger, lank, a fringe, pony – tail (hair) 

    => thin, round, square, oval ( face )

    => straight, hooked, snub, flat ( nose ) 

    => pale, dark, rosy, pasty ( skin) 

    Bình luận

Viết một bình luận