tìm 25 từ tiếng anh có chữ bắt đầu là chữ e

tìm 25 từ tiếng anh có chữ bắt đầu là chữ e

0 bình luận về “tìm 25 từ tiếng anh có chữ bắt đầu là chữ e”

  1. 1) egg: trứng

    2)else : khác

    3) end : kết thúc 

    4) english: tiếng Anh

    5) elephant: con voi

    6) eat : ăn

    7)experimental: thực nghiẹm

    8)excuse me: xin lỗi

    9)exactly: chính xác

    10 ex : vì dụ

    11)error: lỗi

    12)era : kỷ nguyên

    13)eraser : cục gôm

    14)errands : việc vặt

    15 ) elbow: khủy tay

    16) eligible : đủ điểu kiện

    17)engineer: kĩ sư

    18) engaged : đính hôn

    19)engagement : hôn ước

    20)early : sớm

    21)enough : đủ

    22) eye : mắt

    23) eysbrow :: lông mày

    24)eight : tám

    25 ) eighteen : mười tám

    Bình luận
  2. tìm 25 từ tiếng anh có chữ bắt đầu là chữ e

    – egg 

    – England/ English

    – engineer

    each

    – eyes/ ears

    – early

    – earn (kiếm, gánh)

    – east (hướng đông, phía đông)

    – eat

    – earth

    – easy 

    – economic (khin tế)/ economy (ngành kinh tế)

    – edition (nhà xuất bản)/ editor (người xuất bản)

    – educate/ education

    – effect (hiệu quả)/ effective (có kết quả)

    – electric/ electricity

    – either (cũng)

    – elevator (thang máy)

    – else (khác)

    – every/ everywhere/ everyday ….

    – email (thư điện tử)

    – emergency (sự khẩn cấp)

    – employer (chủ)/ employment (sự thue mướn)

    – empty (trống)

    – enable (có khả năng)

    – encourage (ủng hộ) 

    – end (hết)

    – energy (năng lượng)

    – engaged : đính ước

    – enjoy: (thích thú)

    – enormous (rộng lớn)

    – enter (đi vào)

    – entertainment (sự giải trí)

    – envelope (phong bì)

    – environment (môi trường)

    – equal :cộng

    – error: lỗi

    – evening 

    – event (sự kiện)

    – eight

    – ever (từng)

    – evil (quỷ)

    – exam

    – example 

    – excellent

    – excite

    – exercise

    – excuse

    – exclude  (trừ)

    Bình luận

Viết một bình luận