tìm 25 từ tiếng anh có chữ bắt đầu là chữ e 29/08/2021 Bởi Peyton tìm 25 từ tiếng anh có chữ bắt đầu là chữ e
1) egg: trứng 2)else : khác 3) end : kết thúc 4) english: tiếng Anh 5) elephant: con voi 6) eat : ăn 7)experimental: thực nghiẹm 8)excuse me: xin lỗi 9)exactly: chính xác 10 ex : vì dụ 11)error: lỗi 12)era : kỷ nguyên 13)eraser : cục gôm 14)errands : việc vặt 15 ) elbow: khủy tay 16) eligible : đủ điểu kiện 17)engineer: kĩ sư 18) engaged : đính hôn 19)engagement : hôn ước 20)early : sớm 21)enough : đủ 22) eye : mắt 23) eysbrow :: lông mày 24)eight : tám 25 ) eighteen : mười tám Bình luận
tìm 25 từ tiếng anh có chữ bắt đầu là chữ e – egg – England/ English – engineer – each – eyes/ ears – early – earn (kiếm, gánh) – east (hướng đông, phía đông) – eat – earth – easy – economic (khin tế)/ economy (ngành kinh tế) – edition (nhà xuất bản)/ editor (người xuất bản) – educate/ education – effect (hiệu quả)/ effective (có kết quả) – electric/ electricity – either (cũng) – elevator (thang máy) – else (khác) – every/ everywhere/ everyday …. – email (thư điện tử) – emergency (sự khẩn cấp) – employer (chủ)/ employment (sự thue mướn) – empty (trống) – enable (có khả năng) – encourage (ủng hộ) – end (hết) – energy (năng lượng) – engaged : đính ước – enjoy: (thích thú) – enormous (rộng lớn) – enter (đi vào) – entertainment (sự giải trí) – envelope (phong bì) – environment (môi trường) – equal :cộng – error: lỗi – evening – event (sự kiện) – eight – ever (từng) – evil (quỷ) – exam – example – excellent – excite – exercise – excuse – exclude (trừ) Bình luận
1) egg: trứng
2)else : khác
3) end : kết thúc
4) english: tiếng Anh
5) elephant: con voi
6) eat : ăn
7)experimental: thực nghiẹm
8)excuse me: xin lỗi
9)exactly: chính xác
10 ex : vì dụ
11)error: lỗi
12)era : kỷ nguyên
13)eraser : cục gôm
14)errands : việc vặt
15 ) elbow: khủy tay
16) eligible : đủ điểu kiện
17)engineer: kĩ sư
18) engaged : đính hôn
19)engagement : hôn ước
20)early : sớm
21)enough : đủ
22) eye : mắt
23) eysbrow :: lông mày
24)eight : tám
25 ) eighteen : mười tám
tìm 25 từ tiếng anh có chữ bắt đầu là chữ e
– egg
– England/ English
– engineer
– each
– eyes/ ears
– early
– earn (kiếm, gánh)
– east (hướng đông, phía đông)
– eat
– earth
– easy
– economic (khin tế)/ economy (ngành kinh tế)
– edition (nhà xuất bản)/ editor (người xuất bản)
– educate/ education
– effect (hiệu quả)/ effective (có kết quả)
– electric/ electricity
– either (cũng)
– elevator (thang máy)
– else (khác)
– every/ everywhere/ everyday ….
– email (thư điện tử)
– emergency (sự khẩn cấp)
– employer (chủ)/ employment (sự thue mướn)
– empty (trống)
– enable (có khả năng)
– encourage (ủng hộ)
– end (hết)
– energy (năng lượng)
– engaged : đính ước
– enjoy: (thích thú)
– enormous (rộng lớn)
– enter (đi vào)
– entertainment (sự giải trí)
– envelope (phong bì)
– environment (môi trường)
– equal :cộng
– error: lỗi
– evening
– event (sự kiện)
– eight
– ever (từng)
– evil (quỷ)
– exam
– example
– excellent
– excite
– exercise
– excuse
– exclude (trừ)