Tìm 30 động từ tường thuật + ving

Tìm 30 động từ tường thuật + ving

0 bình luận về “Tìm 30 động từ tường thuật + ving”

  1. 1 , doing 

    2 helping

    3 being

    4 passing

    5 stealing 

    6 taking

    7 meeting

    8  winning

    9 borrowing

    10 gamaging

    11 telling

    12 phaying

    13 paying

    14 driving

    15 speaking

    16 buying

    17 inviting

    18 stealing

    19 winning

    20 investing

    21 breaking

    22 forgetting

    23 cheating

    24 saying

    25 becoming

    26 shopping

    27 sending

    28 forwarding

    29 something

    30 smuggling

    Bình luận
  2. Xin hay nhất ạ:)

    1.playing

    2.doing

    3.eating

    4.having

    5.dying

    6.flying

    7.trying

    8.living

    9.reading

    10.writing

    11.saying

    12.leaving

    13.seeing

    14.feeling

    15.going

    16.talking

    17.believing

    18.meeting

    19.speaking

    20.opening

    21.waiting

    22.spending

    23.creating

    24.deciding

    25.driving

    26.breaking

    27.becoming

    28.coming

    29.helping

    30.buying

    Bình luận

Viết một bình luận