Tìm 4 từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ “nhân hậu”. 05/08/2021 Bởi Reagan Tìm 4 từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ “nhân hậu”.
Từ đồng nghĩa với nhân hậu : khoan dung, bao dung, khoan hồng, nhân đức,… Từ trái nghĩa với nhân hậu:độc ác, tàn ác, tàn độc, nham hiểm,… Bình luận
Đồng nghĩa : nhân từ , phúc hậu , hiền hậu , tốt lòng .Trái nghĩa : Ác độc , tàn nhẫn , vô tâm , hung tàn Bình luận
Từ đồng nghĩa với nhân hậu : khoan dung, bao dung, khoan hồng, nhân đức,…
Từ trái nghĩa với nhân hậu:độc ác, tàn ác, tàn độc, nham hiểm,…
Đồng nghĩa : nhân từ , phúc hậu , hiền hậu , tốt lòng .
Trái nghĩa : Ác độc , tàn nhẫn , vô tâm , hung tàn