Tìm $ 5 $ Từ có nghĩa tương đương với hate. 03/12/2021 Bởi Faith Tìm $ 5 $ Từ có nghĩa tương đương với hate.
– Dislike , detest , abominate, loathe, execrate …
– dislike
– abominate
– abhor
– averse
– disgusted