Tìm 5 từ vựng tiếng anh với chữ k Không nhận từ dễ. 22/09/2021 Bởi Sarah Tìm 5 từ vựng tiếng anh với chữ k Không nhận từ dễ.
1. kinematics (n) chuyển động học 2. kinescope (n) đèn hình (tivi) 3. kindergarten (n) trường mẫu giáo 4. killersat (n) vệ tinh nhân tạo 5. kidstuff (n) điều dễ ợt, chuyện trẻ con. Bình luận
1. Kiddle (n) : Lưới chắn. 2. Knickerbocker (n) : Người ở new york. 3. Knee (vt) : Đẩy, đụng. 4. Knuckle duster (n) : Qủa đấm sắt, bàn tay sắt (để đánh nhau). 5. Kungtu (n) : Phái võ thuật đánh tay không của Trung Hoa giống như Karate. Bình luận
1. kinematics (n) chuyển động học
2. kinescope (n) đèn hình (tivi)
3. kindergarten (n) trường mẫu giáo
4. killersat (n) vệ tinh nhân tạo
5. kidstuff (n) điều dễ ợt, chuyện trẻ con.
1. Kiddle (n) : Lưới chắn.
2. Knickerbocker (n) : Người ở new york.
3. Knee (vt) : Đẩy, đụng.
4. Knuckle duster (n) : Qủa đấm sắt, bàn tay sắt (để đánh nhau).
5. Kungtu (n) : Phái võ thuật đánh tay không của Trung Hoa giống như Karate.