tìm 75 từ về chủ đề festival GẤP GIÚP MK VS

tìm 75 từ về chủ đề festival
GẤP GIÚP MK VS

0 bình luận về “tìm 75 từ về chủ đề festival GẤP GIÚP MK VS”

  1. * Các từ vựng về chủ đề festival:

    Commemorate/kəˈmeməreɪt/ : (v.) tưởng nhớ

    Emperor /ˈempərə(r)/ : (n.) Hoàng đế

    Founder /ˈfaʊndə(r)/ : (n.) người sáng lập

    Defeat /dɪˈfiːt/ : (v.) đánh bại

    Invader /ɪnˈveɪdə(r)/ : (n.) kẻ xâm lược

    Royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/(n.) nhạc cung đình

    Incense /ˈɪnsens/(n.) hương

    Make offerings of /meɪk ˈɒfərɪŋz əv/(v. phr.) dâng, cúng

    Clasp hands /klɑːsp hændz/(v. phr.) chắp tay

    Float /fləʊt/(v.) thả trôi

    Lantern /ˈlæntən/(n.) đèn lồng

    Cheering crowd /ˈtʃɪərɪŋ kraʊd/(n.) đám đông cổ vũ

    Drum performance /drʌm pəˈfɔːməns/(n.) biểu diễn trống

    Cock fighting /kɒk ˈfaɪtɪŋ/: (n.) chọi gà

    Wrestling /ˈreslɪŋ/: (n.) đấu vật

    The Lunar New Year festival /ðə ˈluːnə(r) njuː jɪə(r) ˈfestɪvl/: (n.) Tết âm lịch

    Family reunion /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/(n.) đoàn tụ gia đình

    A five-fruit tray /ə faɪv-fruːt treɪ/(n.) mâm ngũ quả

    A kumquat tree /ə ˈkʌmkwɒt triː/(n.) cây quất

    Peach blossoms /piːtʃ ˈblɒsəmz/(n.) hoa đào

    Yellow apricot blossoms /ˈjeləʊ ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəmz/(n.) hoa mai vàng

    Pay their respects to Buddha /peɪ ðeə(r) rɪˈspekts tə ˈbʊdə/: (v. phr.) tỏ lòng tôn kính tới đức Phật

    Pray for inner peace and happiness /preɪ fə(r) ˈɪnə(r) piːs ənd ˈhæpinəs/(v. phr.) cầu bình an và hạnh phúc

    Scenery /ˈsiːnəri/: (n.) phong cảnh

    The grand opening ceremony /ðə ɡrænd ˈəʊpnɪŋˈ serəməni/: (n.) lễ khai hội

    The traditional procession /ðə trəˈdɪʃənl prəˈseʃn/: (n.) lễ rước kiệu truyền thống

    The spiritual rituals /ðə ˈspɪrɪtʃuəl ˈrɪtʃuəl/(n.) các nghi lễ mang tính tâm linh

    Bình luận

Viết một bình luận