tìm 75 từ về chủ đề festival GẤP GIÚP MK VS 08/10/2021 Bởi Arianna tìm 75 từ về chủ đề festival GẤP GIÚP MK VS
* Các từ vựng về chủ đề festival: – Commemorate/kəˈmeməreɪt/ : (v.) tưởng nhớ – Emperor /ˈempərə(r)/ : (n.) Hoàng đế – Founder /ˈfaʊndə(r)/ : (n.) người sáng lập – Defeat /dɪˈfiːt/ : (v.) đánh bại – Invader /ɪnˈveɪdə(r)/ : (n.) kẻ xâm lược – Royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ : (n.) nhạc cung đình – Incense /ˈɪnsens/: (n.) hương – Make offerings of /meɪk ˈɒfərɪŋz əv/ : (v. phr.) dâng, cúng – Clasp hands /klɑːsp hændz/: (v. phr.) chắp tay – Float /fləʊt/ : (v.) thả trôi – Lantern /ˈlæntən/: (n.) đèn lồng – Cheering crowd /ˈtʃɪərɪŋ kraʊd/: (n.) đám đông cổ vũ – Drum performance /drʌm pəˈfɔːməns/: (n.) biểu diễn trống – Cock fighting /kɒk ˈfaɪtɪŋ/: (n.) chọi gà – Wrestling /ˈreslɪŋ/: (n.) đấu vật – The Lunar New Year festival /ðə ˈluːnə(r) njuː jɪə(r) ˈfestɪvl/: (n.) Tết âm lịch – Family reunion /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/: (n.) đoàn tụ gia đình – A five-fruit tray /ə faɪv-fruːt treɪ/: (n.) mâm ngũ quả – A kumquat tree /ə ˈkʌmkwɒt triː/: (n.) cây quất – Peach blossoms /piːtʃ ˈblɒsəmz/: (n.) hoa đào – Yellow apricot blossoms /ˈjeləʊ ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəmz/: (n.) hoa mai vàng – Pay their respects to Buddha /peɪ ðeə(r) rɪˈspekts tə ˈbʊdə/: (v. phr.) tỏ lòng tôn kính tới đức Phật – Pray for inner peace and happiness /preɪ fə(r) ˈɪnə(r) piːs ənd ˈhæpinəs/: (v. phr.) cầu bình an và hạnh phúc – Scenery /ˈsiːnəri/: (n.) phong cảnh – The grand opening ceremony /ðə ɡrænd ˈəʊpnɪŋˈ serəməni/: (n.) lễ khai hội – The traditional procession /ðə trəˈdɪʃənl prəˈseʃn/: (n.) lễ rước kiệu truyền thống – The spiritual rituals /ðə ˈspɪrɪtʃuəl ˈrɪtʃuəl/: (n.) các nghi lễ mang tính tâm linh Bình luận
* Các từ vựng về chủ đề festival:
– Commemorate/kəˈmeməreɪt/ : (v.) tưởng nhớ
– Emperor /ˈempərə(r)/ : (n.) Hoàng đế
– Founder /ˈfaʊndə(r)/ : (n.) người sáng lập
– Defeat /dɪˈfiːt/ : (v.) đánh bại
– Invader /ɪnˈveɪdə(r)/ : (n.) kẻ xâm lược
– Royal court music /ˈrɔɪəl kɔːt ˈmjuːzɪk/ : (n.) nhạc cung đình
– Incense /ˈɪnsens/: (n.) hương
– Make offerings of /meɪk ˈɒfərɪŋz əv/ : (v. phr.) dâng, cúng
– Clasp hands /klɑːsp hændz/: (v. phr.) chắp tay
– Float /fləʊt/ : (v.) thả trôi
– Lantern /ˈlæntən/: (n.) đèn lồng
– Cheering crowd /ˈtʃɪərɪŋ kraʊd/: (n.) đám đông cổ vũ
– Drum performance /drʌm pəˈfɔːməns/: (n.) biểu diễn trống
– Cock fighting /kɒk ˈfaɪtɪŋ/: (n.) chọi gà
– Wrestling /ˈreslɪŋ/: (n.) đấu vật
– The Lunar New Year festival /ðə ˈluːnə(r) njuː jɪə(r) ˈfestɪvl/: (n.) Tết âm lịch
– Family reunion /ˈfæməli ˌriːˈjuːniən/: (n.) đoàn tụ gia đình
– A five-fruit tray /ə faɪv-fruːt treɪ/: (n.) mâm ngũ quả
– A kumquat tree /ə ˈkʌmkwɒt triː/: (n.) cây quất
– Peach blossoms /piːtʃ ˈblɒsəmz/: (n.) hoa đào
– Yellow apricot blossoms /ˈjeləʊ ˈeɪprɪkɒt ˈblɒsəmz/: (n.) hoa mai vàng
– Pay their respects to Buddha /peɪ ðeə(r) rɪˈspekts tə ˈbʊdə/: (v. phr.) tỏ lòng tôn kính tới đức Phật
– Pray for inner peace and happiness /preɪ fə(r) ˈɪnə(r) piːs ənd ˈhæpinəs/: (v. phr.) cầu bình an và hạnh phúc
– Scenery /ˈsiːnəri/: (n.) phong cảnh
– The grand opening ceremony /ðə ɡrænd ˈəʊpnɪŋˈ serəməni/: (n.) lễ khai hội
– The traditional procession /ðə trəˈdɪʃənl prəˈseʃn/: (n.) lễ rước kiệu truyền thống
– The spiritual rituals /ðə ˈspɪrɪtʃuəl ˈrɪtʃuəl/: (n.) các nghi lễ mang tính tâm linh